Thông tin giao dịch
RIC
Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)
Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng Gia là Công ty liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập tại Việt Nam theo Giấy phép Đầu tư số 953/GP ngày 13/08/1994 do Uỷ ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư (nay là Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cấp ngày 13 tháng 08 năm 1994. Ngày 15/06/2005 Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy phép điều chỉnh số 953 CPH/GP cho phép Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng gia chuyển thành Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài. Công ty bắt đầu niêm yết với mã RIC ngày 31/07/2007 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.50
0.1 (2.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.4
-
Giá trần
3.9
-
Giá sàn
2.9
-
Giá mở cửa
3.5
-
Giá cao nhất
3.5
-
Giá thấp nhất
3.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
19.38
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 31/07/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 8,589,119 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 174.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,708,169
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,793,994
|
26,897,950
|
35,757,888
|
32,628,771
|
|
Giá vốn hàng bán
|
29,848,289
|
25,983,574
|
31,096,756
|
27,507,034
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,054,295
|
914,375
|
4,661,133
|
5,121,737
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,261,723
|
-4,688,249
|
2,636,399
|
-2,816,980
|
|
Lợi nhuận khác
|
-13,285
|
-39,404
|
-12,655
|
-10,904
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-18,439,526
|
-12,712,541
|
-1,893,007
|
-5,734,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-18,439,526
|
-12,712,541
|
-1,893,007
|
-5,734,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,439,526
|
-12,712,541
|
-1,893,007
|
-5,734,398
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
41,305,420
|
50,426,979
|
50,804,086
|
47,658,293
|
|
Tổng tài sản
|
904,455,114
|
915,513,214
|
936,431,771
|
889,277,359
|
|
Nợ ngắn hạn
|
231,783,702
|
209,614,926
|
219,999,691
|
230,296,385
|
|
Tổng nợ
|
316,987,699
|
328,009,823
|
335,749,696
|
342,319,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
587,467,416
|
587,503,392
|
600,682,075
|
546,957,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.