Doanh thu bán hàng và CCDV
|
61,147,589
|
49,040,883
|
43,466,557
|
39,752,676
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,839,170
|
11,224,287
|
9,632,817
|
9,728,438
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,763,745
|
9,795,141
|
9,220,700
|
8,165,225
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,630,872
|
7,638,778
|
7,234,554
|
5,919,836
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
244,417,625
|
242,041,898
|
255,046,481
|
261,680,532
|
|