MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn - SGS
Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn tiền thân là Công ty Vận tải biển Sài Gòn, được thành lập ngày 22/09/1981. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 09/12/2004 của UBND thành phố HCM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước; đại lý môi giới hàng hải cho các tàu trong và ngoài nước...
Đưa ra khỏi diện cảnh báo giao dịch từ 30.07.2024
Cập nhật:
12:09 T6, 27/12/2024
17.40
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.4
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    17.4
  • Giá thấp nhất
    16.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,420,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.5%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.18
  •        P/E :
    7.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.80
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    14,420,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,420,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,147,589 49,040,883 43,466,557 39,752,676
Giá vốn hàng bán 47,308,418 37,816,596 33,833,741 30,024,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,839,170 11,224,287 9,632,817 9,728,438
Lợi nhuận tài chính 5,839,637 1,619,929 2,479,250 1,966,431
Lợi nhuận khác -335,436 -50,402 -14,856 60,991
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,763,745 9,795,141 9,220,700 8,165,225
Lợi nhuận sau thuế 10,637,344 7,618,298 7,218,439 6,376,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,630,872 7,638,778 7,234,554 5,919,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 244,417,625 242,041,898 255,046,481 261,680,532
Tổng tài sản 333,402,650 329,095,604 341,054,071 346,274,107
Nợ ngắn hạn 37,193,334 24,708,649 29,448,677 29,196,975
Tổng nợ 46,672,374 33,282,649 38,022,677 37,770,975
Vốn chủ sở hữu 286,730,276 295,812,956 303,031,395 308,503,131
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.