MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCW

 Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)

Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng - TCW
Công ty Cổ phần kho vận Tân Cảng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiêp Kho bãi Tân Cảng và Xí nghiệp Kho bãi Cát Lái, là Công ty con của Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn. Công ty ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển chuỗi logistics và các nhóm giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần cảng, phù hợp với tiến trình đổi mới doanh nghiệp của Quân đội và Nhà nước.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
31.40
  0 (0%)
Khối lượng
18,031
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.4
  • Giá trần
    36.1
  • Giá sàn
    26.7
  • Giá mở cửa
    31.2
  • Giá cao nhất
    31.7
  • Giá thấp nhất
    31.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,258
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/02/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.71
  •        P/E :
    6.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.99
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,414
  • KLCP đang niêm yết:
    19,991,020
  • KLCP đang lưu hành:
    19,991,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    627.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 245,881,757 250,988,945 260,478,446 268,615,772
Giá vốn hàng bán 181,994,658 191,679,867 199,116,909 209,679,682
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,887,099 59,309,078 61,361,537 58,936,090
Lợi nhuận tài chính 4,093,316 1,118,640 2,289,048 360,546
Lợi nhuận khác 1,707,582 -69,747 -40,629 -432,475
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,059,749 37,933,215 32,078,839 36,316,881
Lợi nhuận sau thuế 17,364,350 30,346,572 25,192,141 28,595,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,516,275 29,221,271 23,542,243 26,930,816
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 409,910,669 382,534,451 424,326,118 474,204,461
Tổng tài sản 616,443,083 588,197,043 638,141,080 681,590,424
Nợ ngắn hạn 224,199,651 179,610,047 268,323,270 295,896,216
Tổng nợ 251,433,885 202,347,778 287,188,445 311,268,794
Vốn chủ sở hữu 365,009,198 385,849,265 350,952,635 370,321,630
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.