Thông tin giao dịch
TCW
Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
Công ty Cổ phần kho vận Tân Cảng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiêp Kho bãi Tân Cảng và Xí nghiệp Kho bãi Cát Lái, là Công ty con của Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn. Công ty ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển chuỗi logistics và các nhóm giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần cảng, phù hợp với tiến trình đổi mới doanh nghiệp của Quân đội và Nhà nước.
Cập nhật:
12:57 T6, 27/12/2024
31.30
-0.1 (-0.32%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
31.4
-
Giá trần
36.1
-
Giá sàn
26.7
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
31.5
-
Giá thấp nhất
31.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,998,258
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
245,881,757
|
250,988,945
|
260,478,446
|
268,615,772
|
|
Giá vốn hàng bán
|
181,994,658
|
191,679,867
|
199,116,909
|
209,679,682
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
63,887,099
|
59,309,078
|
61,361,537
|
58,936,090
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,093,316
|
1,118,640
|
2,289,048
|
360,546
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,707,582
|
-69,747
|
-40,629
|
-432,475
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,059,749
|
37,933,215
|
32,078,839
|
36,316,881
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,364,350
|
30,346,572
|
25,192,141
|
28,595,409
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,516,275
|
29,221,271
|
23,542,243
|
26,930,816
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
409,910,669
|
382,534,451
|
424,326,118
|
474,204,461
|
|
Tổng tài sản
|
616,443,083
|
588,197,043
|
638,141,080
|
681,590,424
|
|
Nợ ngắn hạn
|
224,199,651
|
179,610,047
|
268,323,270
|
295,896,216
|
|
Tổng nợ
|
251,433,885
|
202,347,778
|
287,188,445
|
311,268,794
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
365,009,198
|
385,849,265
|
350,952,635
|
370,321,630
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.