MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTP

 Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)

CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến - TAPACK - TTP
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến được thành lập từ năm 1966 với tên gọi ban đầu là Việt Nam Nhựa dẻo Công ty (Simiplast). Lúc bấy giờ Simiplast là Doanh nghiệp đầu tiên có trang bị hệ thống sản xuất bao bì màng ghép phức hợp tại Miền Nam Việt Nam. Máy móc thiết bị hầu hết là của Nhật Bản, những sản phẩm đầu tiên lúc đó chủ yếu là nhựa ghép giấy, vải giả da v.v…
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
62.70
  0.2 (0.32%)
Khối lượng
1,602
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62.5
  • Giá trần
    71.8
  • Giá sàn
    53.2
  • Giá mở cửa
    62.5
  • Giá cao nhất
    62.7
  • Giá thấp nhất
    62.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/12/2006
Với Khối lượng (cp):10,655,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):81.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 65.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 350%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.78
  •        P/E :
    6.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    55.47
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    500
  • KLCP đang niêm yết:
    14,999,998
  • KLCP đang lưu hành:
    13,517,770
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    847.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 442,643,946 371,125,905 379,719,524 376,640,119
Giá vốn hàng bán 369,267,548 318,149,390 329,232,526 330,632,895
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,131,599 52,525,567 49,869,023 44,942,086
Lợi nhuận tài chính 13,550,350 12,017,636 7,702,370 4,650,667
Lợi nhuận khác -2,583,497 320,009 -4
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,016,345 44,178,752 38,563,987 28,362,245
Lợi nhuận sau thuế 44,750,206 35,228,594 29,562,617 22,597,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,750,206 35,228,594 29,562,617 22,597,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,339,232,600 1,344,048,676 949,584,397 961,909,430
Tổng tài sản 1,596,339,506 1,599,984,050 1,198,247,746 1,205,924,536
Nợ ngắn hạn 455,263,883 423,679,832 465,531,084 450,642,302
Tổng nợ 460,753,382 429,169,331 470,992,360 456,071,277
Vốn chủ sở hữu 1,135,586,124 1,170,814,719 727,255,386 749,853,259
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.