Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
VE9
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (UpCOM)
Công ty cổ phần Xây dựng Điện VNECO 9, tiền thân là Tổng đội Xây lắp điện 3, được thành lập theo Quyết định ngày 25/10/1995 của Giám đốc Công ty Xây lắp Điện 3 (nay là Tổng công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam). Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp, công trình nguồn điện; xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi...;kinh doanh vật liệu xây dựng, mặt hàng trang trí nội thất...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
13:13 T6, 27/12/2024
1.90
0 (0%)
Khối lượng
41,100
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
1.9
Giá trần
2.1
Giá sàn
1.7
Giá mở cửa
1.9
Giá cao nhất
2
Giá thấp nhất
1.9
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
48.81 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
01/02/1900
Với Khối lượng (cp):
3,100,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
31.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
09/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
29/08/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
-
04/07/2016
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
-
17/08/2015
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
-
10/12/2014
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
-
06/01/2014
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.04
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.04
P/E :
-44.97
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.73
P/B:
2.61
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
20,665
KLCP đang niêm yết:
12,523,613
KLCP đang lưu hành:
12,523,613
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
23.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
VE9: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
(17/12/2024 00:00)
VE9: Nhận được Quyết định chấm dứt hiệu lực quyết định cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế bằng biện pháp ngừng sử dụng hóa đơn
(26/11/2024 00:00)
VE9:Quyết định cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế bằng biện pháp ngừng sử dụng hóa đơn
(25/11/2024 00:00)
VE9: Bổ sung giải trình lợi nhuận sau thuế Quý 3/2024 bị lỗ
(22/10/2024 00:00)
VE9: Giải trình giá cổ phiếu tăng trần 05 phiên liên tiếp từ ngày 18/09/2024 đến ngày 24/09/2024
(25/09/2024 00:00)
VE9: Bổ nhiệm ông Trần Ngọc Anh giữ chức Người phụ trách quản trị
(05/09/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 4- 2023
Quý 1- 2024
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
2,613
877
601
587
Lợi nhuận khác
-11
Tổng lợi nhuận trước thuế
-298,046
-136,336
90,646
-185,402
Lợi nhuận sau thuế
-298,046
-136,336
90,646
-185,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-298,046
-136,336
90,646
-185,402
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
23,218,684
10,832,999
10,583,890
10,493,981
Tổng tài sản
31,283,175
18,885,986
18,625,373
18,523,961
Nợ ngắn hạn
10,320,259
9,458,826
9,107,567
9,191,556
Tổng nợ
10,538,309
9,676,876
9,325,617
9,409,606
Vốn chủ sở hữu
20,744,867
9,209,111
9,299,756
9,114,354
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
27/12
1.9
0.00 (0.00%)
41,100
78,100
26/12
1.9
0.00 (0.00%)
11,500
21,840
25/12
1.8
-0.10 (-5.26%)
32,119
61,006
24/12
1.9
0.00 (0.00%)
46,607
88,573
23/12
1.9
0.00 (0.00%)
21,301
40,482
20/12
1.9
0.00 (0.00%)
10,809
20,537
19/12
1.9
0.00 (0.00%)
10,104
19,208
18/12
1.9
0.00 (0.00%)
11,200
21,300
17/12
1.9
0.00 (0.00%)
800
1,510
16/12
1.9
0.00 (0.00%)
4,501
8,542
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
72 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
0.4 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng chuyên biệt
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
C69
HNX
6.50
(+0.00%)
0.3
19.9
C71
Upcom
6.60
(-13.16%)
0.2
29.8
CC1
Upcom
16.00
(+0.63%)
1.6
10.0
DPG
HSX
46.25
(-3.14%)
6.3
7.4
DTD
HNX
26.90
(-1.82%)
3.7
7.3
DXD
Upcom
11.00
(-4.35%)
0.1
154.8
E29
Upcom
6.30
(+0.00%)
0.3
24.0
G36
Upcom
6.50
(-2.99%)
0.2
29.9
HAS
HSX
7.80
(+0.00%)
0.1
87.6
HMS
Upcom
35.20
(+0.00%)
4.1
8.6
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
NVT
HSX
-0.5
7.7
-15.3
1,411.8
SDX
HSX
-0.8
1.6
-2.0
7.4
TCO
HSX
-0.6
12.8
-22.1
201.1
TNI
HSX
-0.5
2.3
-4.8
228.4
VIP
HSX
-0.7
14.3
-21.1
486.1
SSM
HNX
-0.6
4.6
-7.2
25.7
DFS
OTC
-0.5
7.0
-14.6
157.5
DLR
Upcom
-0.8
19.9
-25.7
57.6
DNT
Upcom
-0.5
32.7
-62.9
194.0
DSG
Upcom
-0.5
4.5
-8.4
141.0
<
1
2
3
4
5
>
Trang 1/5 (Tổng số 47 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/27/2024 1:14:10 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Minh Biên
12/26/2024 1:14:10 PM
Giá cổ phiếu
1.9
12/26/2024 1:14:10 PM
Giá cổ phiếu
1.9
12/25/2024 1:14:11 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 3/2024)