MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1230.48 -15.29 -1.23%

GTGD: 11,235.112 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1123012401250

HNX: 219.49 -2.45 -1.1%

GTGD: 745.637 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1217.5220222.5225

Thông tin giao dịch

AIC

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (UpCOM)

Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng không - VNI - AIC
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (tiền thân của Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không) được thành lập ngày 23/04/2008 theo Giấy phép số 49GP/ICDBH do Bộ Tài chính cấp với số vốn điều lệ ban đầu là 500.000.000.000 đồng. Ngày 01/07/2016, Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không đồi tên thành Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không theo Giấy phép điều chỉnh số 49/GPĐC15/KDBH do Bộ Tài chính cấp. vốn điều lệ của Tổng Công ty thời điếm này vẫn là 500.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T6, 10/01/2025
12.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.128. 1011. 1125. 119. 1223. 126. 01101112130100k200k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
    -364.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.76
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,564
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,230.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 648,354,710 499,635,889 559,292,672 497,389,383
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 24,554,870 34,533,549 46,302,901 3,899,314
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 63,405,000 32,633,526 38,077,381 36,756,178
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,338,180 10,444,767 13,104,263 -44,155,439
Lợi nhuận sau thuế 17,228,600 8,355,814 10,165,559 -39,127,781
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 17,228,600 8,355,814 10,165,559 -39,127,781
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,741,625,240 3,839,726,349 4,032,218,575 4,576,117,627
Tổng tài sản 3,997,702,000 4,101,558,036 4,153,169,911 4,658,424,897
Nợ ngắn hạn 867,219,460 2,973,156,691 3,000,130,193 3,551,151,773
Tổng nợ 2,894,144,480 2,996,270,012 3,038,208,572 3,582,491,339
Vốn chủ sở hữu 1,102,869,640 1,105,288,023 1,115,061,339 1,075,933,558
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
n/a
10.15
n/a
0.61
2.24
1.24
6.7
72.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24-400004k8k-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24-100001k2k-4 %-2 %0 %2 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.