MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMJ

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP - BMJ>
Công ty Cổ phần Khoáng sản Becamex tiền thân là Xí Nghiệp Khai Thác Khoáng sản được thành lập theo quyết định số 98/QĐ-TC/2001 ngày 16/9/2001 của Công Ty Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác khoáng sản; sản xuất vật liệu xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng, khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 400%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.58
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,978
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 228,174,201 115,382,050 201,492,639 207,484,810
Giá vốn hàng bán 205,682,873 90,447,159 160,933,189 178,086,217
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,491,329 24,934,890 40,559,449 29,398,593
Lợi nhuận tài chính 33,747 -2,872,170 -4,688,115 -4,179,383
Lợi nhuận khác 94,801 56 350,021 299,288
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,637,488 15,344,091 30,153,835 19,082,977
Lợi nhuận sau thuế 11,709,939 12,275,273 24,123,062 15,266,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,709,939 12,275,273 24,123,062 15,266,369
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 516,112,380 392,812,030 399,116,914 416,133,996
Tổng tài sản 1,646,538,847 1,700,563,116 1,718,914,231 1,739,623,049
Nợ ngắn hạn 393,400,881 409,703,654 419,389,176 433,978,472
Tổng nợ 430,564,178 472,330,266 467,286,466 472,915,855
Vốn chủ sở hữu 1,215,974,669 1,228,232,850 1,251,627,765 1,266,707,194
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.