MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DECOFI - DCF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, đơn vị độc lập trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được hình thành từ năm 1990. Công ty được cổ phần hóa theo Quyết định ngày 31/03/2003 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Đến nay, Công ty DECOFI đã khẳng định được tính chuyên nghiệp và thương hiệu của mình trong các khu chế xuất, khu công nghiệp trên các địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh, thành phía Nam Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
41.20
  -7.2 (-14.88%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.4
  • Giá trần
    55.6
  • Giá sàn
    41.2
  • Giá mở cửa
    41200
  • Giá cao nhất
    41.2
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,880,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2023: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 05/02/2021: Phát hành riêng lẻ 10,119,470
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/01/0001: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    48.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.56
  •        P/B:
    2.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,236.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 409,005,753 335,819,355 377,098,992 355,590,590
Giá vốn hàng bán 371,980,489 314,814,260 344,388,080 324,555,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,025,264 21,005,095 32,710,913 31,035,412
Lợi nhuận tài chính 1,471,142 -1,674,717 -2,206,520 -3,868,129
Lợi nhuận khác -289,159 249,007 16,673 637,454
Tổng lợi nhuận trước thuế -155,400 9,164,834 13,954,463 15,303,255
Lợi nhuận sau thuế -5,083,738 7,318,867 11,147,570 12,215,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,083,738 7,318,867 11,147,570 12,215,904
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 745,285,837 486,408,483 626,087,729 592,794,253
Tổng tài sản 829,717,049 831,299,409 1,041,107,950 1,011,254,949
Nợ ngắn hạn 353,959,096 354,424,694 553,655,062 512,155,555
Tổng nợ 358,335,923 357,774,610 556,435,581 514,366,676
Vốn chủ sở hữu 471,381,126 473,524,799 484,672,369 496,888,273
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.