MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DECOFI - DCF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, đơn vị độc lập trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được hình thành từ năm 1990. Công ty được cổ phần hóa theo Quyết định ngày 31/03/2003 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Đến nay, Công ty DECOFI đã khẳng định được tính chuyên nghiệp và thương hiệu của mình trong các khu chế xuất, khu công nghiệp trên các địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh, thành phía Nam Việt Nam.
Cập nhật:
12:13 T3, 25/03/2025
56.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    56.5
  • Giá trần
    64.9
  • Giá sàn
    48.1
  • Giá mở cửa
    56.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,880,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2023: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 05/02/2021: Phát hành riêng lẻ 10,119,470
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/01/0001: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    105.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.16
  •        P/B:
    3.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    210
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,695.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 204,480,971 409,005,753 335,819,355 377,098,992
Giá vốn hàng bán 186,093,317 371,980,489 314,814,260 344,388,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,387,654 37,025,264 21,005,095 32,710,913
Lợi nhuận tài chính 31,503 1,471,142 -1,674,717 -2,206,520
Lợi nhuận khác 390,647 -289,159 249,007 16,673
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,787,089 -155,400 9,164,834 13,954,463
Lợi nhuận sau thuế 2,732,832 -5,083,738 7,318,867 11,147,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,732,832 -5,083,738 7,318,867 11,147,570
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 689,954,488 745,285,837 486,408,483 626,087,729
Tổng tài sản 905,599,330 829,717,049 831,299,409 1,041,107,950
Nợ ngắn hạn 451,042,416 353,959,096 354,424,694 553,655,062
Tổng nợ 455,988,641 358,335,923 357,774,610 556,435,581
Vốn chủ sở hữu 449,610,690 471,381,126 473,524,799 484,672,369
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.