MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

HCB

 Công ty cổ phần Dệt may 29/3 (UpCOM)

CTCP Dệt may 29/3 - Hachiba - HCB
Công ty cổ phần Dệt May 29/3 (Hachiba) là tiền thân của một Tổ hợp dệt khăn bông 29-3 được thành lập ngày 29/03/1976. Tháng 11/1978 được UBND tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng ký quyết định chuyển đổi thành Xí nghiệp công tư hợp doanh Dệt 29-3.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
11.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,199,274
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.49
  •        P/E :
    2.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.14
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    5,199,274
  • KLCP đang lưu hành:
    5,199,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.87
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202402505007500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240601201805 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202404008001.2k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202404008001.2k5 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024025050075066 %72 %78 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.