MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

ISH

 Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)

CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO - ISH
Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO tiền thân là bộ phận doanh nghiệp nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO thuộc Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị, được cổ phần hóa theo quyết định ngày 09/01/2008 của Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh điện năng; sản xuất, kinh doanh nước sạch; tư vấn giám sát; thi công xây lắp.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
27.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.69
  •        P/E :
    15.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.23
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,215.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,036,355 42,141,625 70,973,354 60,187,664
Giá vốn hàng bán 17,978,717 19,538,533 26,894,526 27,373,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,057,637 22,603,092 44,078,828 32,814,274
Lợi nhuận tài chính -180,989 142,940 121,368 41,500
Lợi nhuận khác 1 13,001 466,818 101,364
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,258,143 19,344,792 41,671,639 29,103,816
Lợi nhuận sau thuế 4,133,582 15,526,700 33,304,009 23,229,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,133,582 15,526,700 33,304,009 23,229,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,702,929 92,401,630 98,243,547 90,803,489
Tổng tài sản 643,946,204 652,321,191 649,503,883 633,273,349
Nợ ngắn hạn 28,009,894 68,357,182 77,235,865 37,776,123
Tổng nợ 28,009,894 68,357,182 77,235,865 37,776,123
Vốn chủ sở hữu 615,936,310 583,964,010 572,268,019 595,497,226
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.16 2.12 2.07 0.44
12.23 13.13 13.6 12.98
14.74 10 11.11 70.45
7.03 13.2 13.94 3.01
9.45 16.15 15.21 3.37
47.58 58.55 39.79 29.27
47.58 58.55 55.92 44.15
25.65 18.27 8.4 10.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402550750 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402550750 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %6 %12 %18 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.