MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

KHW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa - KHW>
Căn cứ quyết định số 2171/QĐ-UBND ngày 03/09/2013 của Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh hòa thành Công ty Cổ phần và Quyết định số 3057/QĐ-UBND ngày 02/12/2013 về việc phê duyệt điều chỉnh phương án và chuyển công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa thành CTCP.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
34.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34
  • Giá trần
    39.1
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.38%
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.843%
- 30/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.79%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.26%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.2%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.05
  •        P/E :
    11.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.87
  •        P/B:
    2.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    28,599,996
  • KLCP đang lưu hành:
    28,599,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    972.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,868,341 113,239,072 121,965,199 106,484,791
Giá vốn hàng bán 73,275,870 83,704,768 89,411,794 80,488,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,589,405 29,530,753 32,543,002 25,989,664
Lợi nhuận tài chính -1,018,258 -70,769 -1,176,729 2,508,288
Lợi nhuận khác 365,900 -61,978 480,094 315,127
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,424,654 26,772,794 28,991,664 24,876,245
Lợi nhuận sau thuế 15,628,645 23,611,688 25,901,256 22,225,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,628,645 23,611,688 25,901,256 22,225,956
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 170,996,014 195,024,529 173,932,293 175,722,051
Tổng tài sản 543,678,172 588,560,201 599,163,971 614,316,997
Nợ ngắn hạn 80,835,998 87,151,405 92,291,710 96,840,535
Tổng nợ 218,476,942 239,747,283 224,213,604 217,140,675
Vốn chủ sở hữu 325,201,230 348,812,918 374,950,366 397,176,322
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.45 1.26 2.15 3.05
12.55 12.36 12.33 13.87
12.48 13.41 10.23 10.16
6.98 6.32 11.34 14.21
11.52 10.18 17.43 21.99
13.11 14.5 15.92 20.01
13.11 14.5 20.66 24.93
39.38 37.86 34.96 35.37
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007502.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004503.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015016 %18 %20 %22 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015020 %24 %28 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075032 %36 %40 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.