MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTS

 Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung - TTS
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung được thành lập ngày 29/08/2008 với sự tham gia góp vốn của ba cổ đông sáng lập là Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên, Công ty TNHH Thương mại & Du lịch Trung Dũng và Công ty TNHH Thương mại & Xây dựng Hà Nam, trên cơ sở Công văn số 292/VNS ngày 12/03/2008 của Tổng Công ty Thép Việt Nam về chủ trương đầu tư xây dựng công trình Nhà máy Cán thép công suất 500.000 tấn/năm tại khu vực Lưu Xá, Tỉnh Thái Nguyên.
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    18.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.02
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    50,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    203.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,404,732,269 1,235,463,696 1,482,270,514 1,546,392,036
Giá vốn hàng bán 1,387,476,624 1,222,693,982 1,474,116,858 1,536,279,403
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,255,645 12,769,714 8,153,655 10,112,633
Lợi nhuận tài chính -7,994,618 -7,775,285 -6,890,001 -6,166,965
Lợi nhuận khác 549,187 1,028,749 10,586 -49,062
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,701,580 3,337,922 -1,699,398 729,516
Lợi nhuận sau thuế 5,387,681 2,660,328 -1,373,209 568,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,387,681 2,660,328 -1,373,209 568,776
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 569,363,875 471,863,721 608,360,901 588,437,063
Tổng tài sản 1,281,141,560 1,168,333,342 1,288,633,085 1,252,052,204
Nợ ngắn hạn 952,244,770 848,776,223 982,672,462 945,522,805
Tổng nợ 976,468,057 860,999,510 982,672,462 945,522,805
Vốn chủ sở hữu 304,673,504 307,333,832 305,960,623 306,529,399
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2400240480-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-120001.2k2.4k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k72 %74 %76 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.