MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE)

CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông - SAVITECH - SVT
Tiền thân của Công ty cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (SAVITECH) là Xưởng Cơ Khí 23/9 trực thuộc Công ty Sản xuất Mô tô Xe đạp thành lập vào tháng 10/1976. Tháng 12/2003, Công ty chính thức được cổ phần hóa và hoạt động dưới tên Công ty cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn. Đến tháng 10/2007 Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
12.70
  0 (0%)
Khối lượng
6,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    13.55
  • Giá sàn
    11.85
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.80 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.28
  •        P/E :
    9.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.87
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,790
  • KLCP đang niêm yết:
    17,310,978
  • KLCP đang lưu hành:
    17,310,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    219.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 681,818 681,818 681,818 681,818
Giá vốn hàng bán 266,967 269,230 269,230 269,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 414,851 412,588 412,588 412,588
Lợi nhuận tài chính 12,076,806 5,221,291 9,063,159 5,460,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,493,334 4,781,088 8,473,043 4,933,658
Lợi nhuận sau thuế 11,416,389 4,659,386 8,406,035 4,821,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,416,389 4,659,386 8,406,035 4,821,442
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,543,746 10,942,573 65,373,346 66,277,498
Tổng tài sản 249,415,456 228,531,920 236,666,932 241,283,013
Nợ ngắn hạn 1,154,936 1,578,481 1,307,458 1,102,097
Tổng nợ 1,154,936 1,578,481 1,307,458 1,102,097
Vốn chủ sở hữu 248,260,520 226,953,439 235,359,474 240,180,916
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.74 2.94 1.65 1.59
15.02 15.91 13.51 13.6
4.96 6.05 6.94 7.55
18.1 18.38 10.86 11.65
18.23 18.51 10.93 11.72
2.73 2.22 35.97 1011.32
2.73 2.22 3.85 60.72
0.69 0.68 0.56 0.55
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25048120 %800 %1600 %2400 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402.557.50 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000.4 %0.6 %0.8 %1 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.