MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPH

 Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)

CTCP Vạn Phát Hưng - VPH Corp
Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng tiền thân là Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được thành lập 09/09/1999 bởi hai sáng lập viên là ông Võ Anh Tuấn và ông Trần Văn Thành. Tháng 10/2006, Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng theo giấy CNĐKKD số 4103005360 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh Cấp ngày 4/10/2006, Vốn điều lệ 135 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/06/2025
5.25
  0 (0%)
Khối lượng
86,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.25
  • Giá trần
    5.61
  • Giá sàn
    4.89
  • Giá mở cửa
    5.28
  • Giá cao nhất
    5.28
  • Giá thấp nhất
    5.19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.68 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,083,285
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/05/2019: Phát hành cho CBCNV 586,052
- 10/10/2018: Phát hành cho CBCNV 1,220,000
- 23/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2016: Phát hành cho CBCNV 760,000
- 16/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 27/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/E :
    3.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.35
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    97,080
  • KLCP đang niêm yết:
    95,357,800
  • KLCP đang lưu hành:
    95,357,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    500.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,827,755 18,368,299 12,278,783 9,158,427
Giá vốn hàng bán 8,031,854 11,653,207 13,655,005 8,934,087
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 795,902 6,715,092 -1,376,223 224,340
Lợi nhuận tài chính -13,870,286 265,417,082 -4,711,605 669,853
Lợi nhuận khác 725,359 464,862 25,535 433,365
Tổng lợi nhuận trước thuế -22,287,411 222,090,378 -19,442,176 -9,195,264
Lợi nhuận sau thuế -22,340,671 183,319,078 -10,916,157 -9,198,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -22,342,359 183,320,794 -10,918,152 -9,191,580
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,803,567,462 1,564,858,500 1,335,992,085 1,135,747,668
Tổng tài sản 2,385,343,121 2,138,681,684 1,930,771,960 1,758,677,924
Nợ ngắn hạn 1,400,732,761 981,992,744 833,228,801 669,660,134
Tổng nợ 1,402,039,596 983,149,579 833,535,636 675,285,540
Vốn chủ sở hữu 983,303,525 1,155,532,105 1,097,236,324 1,083,392,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.14 0.87 -0.01 1.36
10.9 11.2 10.59 11.45
36.57 15.75 -800 5.15
0.65 4.06 -0.04 6.7
1.31 7.79 -0.08 11.85
40.27 52.24 -1.12 273.23
40.27 52.24 57.3 7.51
50.29 47.91 56.88 43.44
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-1000 %0 %1000 %2000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1601632-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k32 %48 %64 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.