MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTP

 Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)

Tổng CTCP Bưu chính Viettel - Viettel Post - VTP
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (viết tắt là Viettel Post), tiền thân từ Trung tâm phát hành báo chí được thành lập 01/07/1997 với nhiệm vụ ban đầu là phục vụ các cơ quan Quân đội trong Bộ Quốc phòng. Năm 2006, Bưu chính Viettel chuyển đổi từ mô hình hạch toán phụ thuộc sang hạch toán độc lập thành Công ty TNHH NN MTV Bưu chính Viettel. Năm 2009, Bưu chính Viettel chính thức hoạt động với tư cách Công ty cố phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0104093672 do sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, đăng ký lần đầu ngày 03 tháng 07 năm 2009.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
122.70
  0.6 (0.49%)
Khối lượng
1,403,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    122.1
  • Giá trần
    130.6
  • Giá sàn
    113.6
  • Giá mở cửa
    122.4
  • Giá cao nhất
    123.4
  • Giá thấp nhất
    121
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -76,230
  • GT Mua
    1 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.36 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.24 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/03/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 121,783,042
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.61%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 19/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 39.3%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2019: Phát hành cho CBCNV 1,113,236
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.15
  •        P/E :
    39.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.04
  •        P/B:
    9.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,037,470
  • KLCP đang niêm yết:
    121,783,042
  • KLCP đang lưu hành:
    121,783,042
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,942.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,772,058,397 4,937,925,579 4,792,231,414 5,106,755,748
Giá vốn hàng bán 4,595,517,472 4,702,039,208 4,568,557,232 4,866,834,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 176,540,925 235,886,371 223,674,183 239,921,707
Lợi nhuận tài chính 14,079,446 16,766,478 19,167,844 20,633,227
Lợi nhuận khác 1,593,246 -3,905,641 366,108 -3,843
Tổng lợi nhuận trước thuế 94,817,487 123,769,178 128,292,130 131,703,090
Lợi nhuận sau thuế 75,739,901 97,692,380 102,529,791 104,281,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 75,739,901 97,692,380 102,529,791 104,281,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,741,573,224 5,108,883,545 5,156,124,755 5,809,342,785
Tổng tài sản 5,247,725,293 5,838,386,514 5,948,617,491 6,777,326,667
Nợ ngắn hạn 3,781,511,193 4,281,737,065 4,440,972,472 5,183,174,702
Tổng nợ 3,794,272,540 4,294,328,412 4,453,543,819 5,195,831,049
Vốn chủ sở hữu 1,453,452,753 1,544,058,102 1,495,073,672 1,581,495,618
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
6.22 5.72 4.06 2.46
16.44 16.24 14.55 12.8
20.95 20.28 26.72 30.37
9.85 11.2 8.74 5.44
41.02 39.27 31.72 22.32
11.1 9.92 4.05 2.8
11.1 9.92 4.05 2.8
76 71.48 72.46 75.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302.5k5k7.5k1.2 %1.44 %1.68 %1.92 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306001.2k1.8k4.8 %5.6 %6.4 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302k4k6k3.2 %4 %4.8 %5.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302.5k5k7.5k72 %74 %76 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.