MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)

CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái - YBM
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Công Nghiệp Yên Bái (gọi tắt là “YBM” ) Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững đã tập trung vào đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực khai thác, sản xuất và chế biến bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát. YBM đã trở thành thương hiệu số 1 của Việt Nam về bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/07/2025
14.50
  0 (0%)
Khối lượng
4,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.15
  • Giá cao nhất
    14.55
  • Giá thấp nhất
    14.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,999,938
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    18.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.25
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,070
  • KLCP đang niêm yết:
    14,299,880
  • KLCP đang lưu hành:
    14,299,880
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    207.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,297,983 204,957,445 170,346,869 166,231,297
Giá vốn hàng bán 117,904,767 143,288,143 116,463,185 103,257,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,352,153 61,656,722 53,858,434 62,565,703
Lợi nhuận tài chính -5,045,043 -3,880,703 -3,054,769 -3,960,732
Lợi nhuận khác -981 948 -372,488 -60,125
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,833,339 6,710,862 3,117,554 2,780,023
Lợi nhuận sau thuế 3,864,123 5,366,141 1,824,889 2,178,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,864,123 5,366,141 1,824,889 2,178,994
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 307,110,640 317,934,280 337,193,677 311,178,344
Tổng tài sản 609,885,408 618,753,035 638,690,161 622,527,147
Nợ ngắn hạn 303,978,254 308,859,109 336,786,916 310,943,447
Tổng nợ 424,968,365 428,469,850 454,169,770 433,113,392
Vốn chủ sở hữu 184,917,043 190,283,185 184,520,391 189,413,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
0.64 0.93 0.94 0.93
11.08 12.01 12.66 13.09
5.97 7.51 9.57 11.83
2.01 3.17 n/a 2.14
5.81 7.73 7.4 7.12
28.87 30.9 2.41 1.73
28.87 30.9 29.94 31.07
65.48 59.03 n/a 69.98
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/2502505007500.25 %0.5 %0.75 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/250801602400.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/250801602400 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q1/2506012018030 %33 %36 %39 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q1/25025050075067.2 %68.8 %70.4 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.