MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 23/12/2024
43.50
  0.8 (1.87%)
Khối lượng
2,616,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.7
  • Giá trần
    45.65
  • Giá sàn
    39.75
  • Giá mở cửa
    42.7
  • Giá cao nhất
    44.35
  • Giá thấp nhất
    42.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    62,000
  • GT Mua
    5.98 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.32 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,512.24
  •        P/E :
    28.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.17
  •        P/B:
    1.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,567,110
  • KLCP đang niêm yết:
    179,985,863
  • KLCP đang lưu hành:
    179,985,863
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,829.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 258,516,220 213,728,658 262,431,941 164,765,230
Giá vốn hàng bán 165,852,941 115,219,017 112,903,363 79,196,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,658,778 98,501,141 149,525,078 85,564,785
Lợi nhuận tài chính -3,491,377 -6,409,143 -9,202,350 6,794,957
Lợi nhuận khác 546,764 -134,055 -99,976 -92,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,474,232 82,697,074 126,435,734 73,104,297
Lợi nhuận sau thuế 56,060,992 65,078,766 102,227,481 59,589,436
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,060,992 65,078,766 102,227,481 59,589,436
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,064,408,677 3,142,134,744 3,204,690,690 3,039,633,887
Tổng tài sản 6,961,128,668 8,057,493,473 8,250,986,769 8,206,987,339
Nợ ngắn hạn 1,812,560,227 1,421,433,482 1,905,871,712 1,776,937,998
Tổng nợ 5,223,813,267 5,086,187,667 5,280,256,615 5,176,667,749
Vốn chủ sở hữu 1,737,315,400 2,971,305,806 2,970,730,154 3,030,319,590
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.