Doanh thu bán hàng và CCDV
|
258,516,220
|
213,728,658
|
262,431,941
|
164,765,230
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
92,658,778
|
98,501,141
|
149,525,078
|
85,564,785
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
65,474,232
|
82,697,074
|
126,435,734
|
73,104,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
56,060,992
|
65,078,766
|
102,227,481
|
59,589,436
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,064,408,677
|
3,142,134,744
|
3,204,690,690
|
3,039,633,887
|
|