MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO - HTI>
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (IDICO-IDI), tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương – An Lạc, được thành lập theo Giấy phép đầu tư số 05/GP-ĐTTN ngày 08/9/2000 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư với số vốn điều lệ ban đầu là 249.492.000.000 đồng. Công ty IDICO-IDI là thành viên của Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV (IDICO) thuộc Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,949,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.63
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.29
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,290
  • KLCP đang niêm yết:
    24,949,200
  • KLCP đang lưu hành:
    24,949,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,552,168 112,694,036 130,382,743 122,091,622
Giá vốn hàng bán 104,768,266 66,957,924 68,324,805 70,630,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,783,902 45,736,112 62,057,937 51,461,027
Lợi nhuận tài chính -9,818,017 -8,217,237 -6,368,687 -5,715,827
Lợi nhuận khác 62,806 47,444,402 91,037 20,330
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,468,403 73,680,955 46,510,442 35,181,567
Lợi nhuận sau thuế 16,324,622 58,889,164 37,147,553 28,108,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,324,622 58,889,164 37,147,553 28,108,853
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 339,141,803 480,338,779 478,470,642 531,268,723
Tổng tài sản 1,507,355,906 1,594,139,377 1,566,262,423 1,598,102,530
Nợ ngắn hạn 115,177,069 147,319,376 153,564,919 159,116,186
Tổng nợ 1,002,797,047 1,030,691,354 1,013,244,882 1,016,976,135
Vốn chủ sở hữu 504,558,859 563,448,022 553,017,542 331,634,395
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.