MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

OPC

 Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)

CTCP Dược phẩm OPC - OPC Pharma - OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm TW 26, thành lập vào ngày 24/10/1977 theo quyết định số 1176/ BYT-QĐ của Bộ Y tế, Ngày 08/02/2002, theo quyết định số 138/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ, Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 26 – OPC được chuyển thành Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC, tên giao dịch quốc tế: OPC Pharmaceutical Joint Stock Company.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
23.95
  0.65 (2.79%)
Khối lượng
10,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.3
  • Giá trần
    24.9
  • Giá sàn
    21.7
  • Giá mở cửa
    23.3
  • Giá cao nhất
    24.5
  • Giá thấp nhất
    23.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 141%
- 20/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Phát hành cho CBCNV 1,265,584
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2015: Phát hành cho CBCNV 964,255
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.76
  •        P/E :
    13.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.68
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,850
  • KLCP đang niêm yết:
    64,050,892
  • KLCP đang lưu hành:
    64,050,892
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,534.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 221,204,729 219,467,949 194,216,403 337,729,184
Giá vốn hàng bán 117,001,729 132,404,482 116,245,241 200,108,072
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,149,256 86,533,844 77,777,848 137,420,926
Lợi nhuận tài chính -905,915 7,113,540 331,867 1,210,878
Lợi nhuận khác -65,880 78,700 -7,503 -931,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,791,311 33,746,117 28,546,382 38,690,228
Lợi nhuận sau thuế 33,369,044 28,070,378 22,594,859 31,074,040
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,954,380 27,671,575 22,698,082 30,390,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 877,253,115 820,602,333 836,620,039 904,085,325
Tổng tài sản 1,200,787,070 1,145,450,276 1,157,858,031 1,221,822,171
Nợ ngắn hạn 293,249,267 315,561,026 305,357,131 340,245,648
Tổng nợ 298,054,305 320,313,070 310,140,101 345,030,201
Vốn chủ sở hữu 902,732,765 825,137,206 847,717,930 876,791,970
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.4 3.97 4.74 1.63
25.87 26.73 27.96 12832.73
13.53 14.99 12.07 14.72
8.55 9.18 10.21 9.69
14.68 14.89 17.01 13.82
42.13 38.9 39.16 12.11
42.13 38.9 39.16 42.33
41.72 38.36 39.99 29.87
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k1.8 %2.1 %2.4 %2.7 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k2.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403608 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036039 %42 %45 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k24 %25.5 %27 %28.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.