MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
44.20
  -0.05 (-0.11%)
Khối lượng
844,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.25
  • Giá trần
    47.3
  • Giá sàn
    41.2
  • Giá mở cửa
    44.3
  • Giá cao nhất
    44.4
  • Giá thấp nhất
    44
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    31.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.25
  •        P/B:
    2.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,145,890
  • KLCP đang niêm yết:
    179,985,863
  • KLCP đang lưu hành:
    179,985,863
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,955.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,728,658 262,431,941 164,765,230 231,747,052
Giá vốn hàng bán 115,219,017 112,903,363 79,196,445 132,533,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 98,501,141 149,525,078 85,564,785 97,220,928
Lợi nhuận tài chính -6,409,143 -9,202,350 6,794,957 14,187,803
Lợi nhuận khác -134,055 -99,976 -92,174 142,481
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,697,074 126,435,734 73,104,297 92,294,195
Lợi nhuận sau thuế 65,078,766 102,227,481 59,589,436 75,175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,078,766 102,227,481 59,589,436 75,175,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,142,134,744 3,204,690,690 3,039,633,887 3,066,828,196
Tổng tài sản 8,057,493,473 8,250,986,769 8,206,987,339 8,225,800,130
Nợ ngắn hạn 1,421,433,482 1,905,871,712 1,776,937,998 1,911,601,605
Tổng nợ 5,086,187,667 5,280,256,615 5,176,667,749 5,120,304,667
Vốn chủ sở hữu 2,971,305,806 2,970,730,154 3,030,319,590 3,105,495,464
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.