MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

20.56

3514.12

0.59 %

SZSE Component B

4.27

8332.75

0.05 %

FTSE MIB

-406.82

40544.74

-0.99 %

MOEX Russia Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

PSI

-50.18

7747.77

-0.64 %

RTS Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

VinFast

0.02

3.53

0.57 %

BIST 100

167.71

10334.97

1.65 %

AEX-Index

5.64

927.67

0.61 %

ALL ORDINARIES

48.8

8826.7

0.56 %

Austrian Traded Index in EUR

2.89

4497.04

0.06 %

S&P/ASX 200

50.6

8589.2

0.59 %

OMX Baltic Industrial Goods and

328.03

83712.51

0.39 %

Dow Jones Belgium (USD)

15.45

1600.25

0.97 %

S&P BSE SENSEX

-527.09

83190.28

-0.63 %

Cboe UK 100

10.96

895.52

1.24 %

IBOVESPA

-629.5

136842.38

-0.46 %

Dow Jones

219.82

44647.57

0.49 %

CAC 40

-6.66

7903.2

-0.08 %

FTSE 100

108.55

8977.03

1.22 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-165.01

24473.57

-0.67 %

S&P 500

13.34

6280.14

0.21 %

S&P/TSX Composite index

97.77

27078.49

0.36 %

HANG SENG INDEX

162.73

24028.37

0.68 %

IBEX 35...

-124.6

14139.5

-0.87 %

NASDAQ

-17.21

20628.56

-0.08 %

IDX COMPOSITE

36.57

7005.37

0.52 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

4.88

1536.52

0.32 %

KOSPI

28.77

3172.91

0.92 %

KOSPI 200

3.79

427.22

0.9 %

S&P/BMV IPC

44.96

56705.3

0.08 %

Euronext 100 Index

4.69

1605.58

0.29 %

Nikkei 225

-131.82

39663.93

-0.33 %

NIFTY 50

-163.4

25348.25

-0.64 %

NYSE (DJ)

68.65

20676.88

0.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-94.83

12725.74

-0.74 %

Russell 2000

13.04

2264.08

0.58 %

SET_SET Index

-8.96

1109.58

-0.8 %

STI Index

11.73

4074.47

0.29 %

ESTX 50 PR.EUR

-12.43

5439.87

-0.23 %

TA-125

-1.11

3124.22

-0.04 %

Tadawul All Shares Index

6.9

11278.58

0.06 %

TSEC weighted index

82.41

22648.92

0.37 %

CBOE Volatility Index

-0.44

15.79

-2.71 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

62.43

5890.28

1.07 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Phạm Thị Hoàng

Trưởng BKS
9,102 0 9,000 13/02/23 05/03/23 0 0 - 0 0

Trần Thị Thu Trang

Con
Trần Việt Trung Thành viên HĐQT 11,285 5,054 0 03/10/22 02/11/22 5,054 0 03/10/22 16,339 0.18

Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội

811,548 0 0 - - 550,700 0 16/06/22 1,362,248 14.6

CTCP - Tổng Công ty Vật tư nông nghiệp Nghệ An

0 0 0 - - 720,000 0 13/12/21 720,000 7.71

America LLC

628,544 0 0 - - 0 628,244 05/09/21 300 0

Trà Quang Trinh

Phó Tổng GĐ
0 25,000 0 29/12/20 21/01/21 20,300 0 20/01/21 20,300 0.22

Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội

359,348 0 0 - - 452,200 0 23/09/20 811,548 8.7

America LLC

559,044 0 0 - - 1,600 0 28/11/18 560,644 6.01

America LLC

465,844 0 0 - - 4,100 0 02/05/18 469,944 5.04

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Phó Tổng GĐ
3,500 1,000 0 01/11/17 23/11/17 500 0 01/11/17 4,000 0.04

Trần Thị Thu Trang

Con
Trần Việt Trung Thành viên HĐQT 10,753 532 0 23/04/17 16/05/17 532 0 26/04/17 11,285 0.12

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Phó Tổng GĐ
2,000 1,500 0 21/02/17 14/03/17 1,500 0 23/02/17 3,500 0.04

Trần Thị Thu Trang

Con
Trần Việt Trung Thành viên HĐQT 9,753 1,000 0 19/12/16 12/01/17 0 0 - 0 0

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Phó Tổng GĐ
0 2,000 0 02/11/16 29/11/16 2,000 0 07/11/16 2,000 0.02

Trần Thị Thu Trang

Con
Trần Việt Trung Thành viên HĐQT 8,985 768 0 17/01/16 15/02/16 768 0 02/02/16 9,753 0.1

Trần Thị Thu Trang

Con
Trần Việt Trung Thành viên HĐQT 0 8,985 0 15/12/15 30/12/15 8,985 0 15/12/15 8,985 0.1

Võ Thanh Ngọc

chồng
Nguyễn Thị Thúy Vân Phó Tổng GĐ 3,846 0 3,846 14/09/14 13/10/14 0 3,846 02/10/14 0 0

Trần Văn Hiếu

Công bố thông tin
12,107 0 7,000 06/06/13 04/07/13 0 7,000 03/07/13 5,107 0.05

Phan Xuân Phong

Phó Tổng GĐ
16,102 5,000 0 01/01/13 30/01/13 0 0 30/01/13 16,102 0.17

Trần Văn Hiếu

CBTT
8,408 0 7,000 13/06/10 08/08/10 0 0 - 0 0

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.