Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 28/12/2024, 04:54
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
SDC
21.7
8.30
101
22.06 %
0.01
S99
812.9
8.20
138289
13.89 %
0.56
STC
102
18.00
110
12.50 %
0.28
SRA
95
2.20
241098
10.00 %
4.13
S55
701
70.10
33
9.36 %
1.56
SDU
384
19.20
0
9.09 %
-
SAF
796.3
66.10
1002
8.36 %
0.55
SDG
112.1
15.70
0
8.28 %
-
SCI
208.4
8.20
12900
7.89 %
0.52
SJ1
274.8
11.70
0
6.36 %
-
SHN
881.3
6.80
411
6.25 %
0.15
SGH
445.1
36.00
1
6.19 %
-
SPC
94.8
9.00
53
5.88 %
0.49
SDN
106
34.90
8544
4.18 %
15.62
SD9
417.7
12.20
18156
3.39 %
1.20
SFN
58.5
19.50
2352
3.17 %
11.27
SLS
1790.9
182.90
8652
3.10 %
2.26
SMN
58.1
13.20
3000
1.54 %
5.45
SD5
205.4
7.90
439
1.28 %
0.05
SED
213
21.30
1301
0.95 %
0.23
SZB
1215
40.50
2800
0.50 %
0.46
SGC
858.4
120.10
1202
0.08 %
0.06
SHE
103.5
9.00
6800
0.00 %
1.84
SVN
63
3.00
38215
0.00 %
9.48
SMT
31.2
5.70
3900
0.00 %
0.79
SHS
10571
13.00
4099049
-0.76 %
0.85
SCG
5559
65.40
34800
-0.91 %
0.86
SDA
125.8
4.80
60600
-2.04 %
1.22
SEB
1504
47.00
3408
-2.49 %
6.21
SJE
447.1
18.50
194902
-5.13 %
6.08
STP
81.3
10.10
201
-5.61 %
0.43
SPI
28.6
1.70
414478
-19.05 %
8.78
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ