MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 26/12/2024, 22:14
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 26/12 So với tuần trước
(-)
TDH 348.1 3.09 233500 38.57 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
BMC 297.4 24.00 397100 23.71 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
YEG 2959.2 21.60 6620900 21.35 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã YEG
SMA 280.9 13.80 500 21.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
FUC 231.6 13.40 100 18.06 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCTVGF5
KHP 918.2 15.20 1176100 17.83 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
DAH 299.8 3.56 649200 16.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
TMT 299.8 8.04 32900 16.52 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
FCM 156.9 3.48 54100 14.85 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCM
VAF 565 15.00 400 14.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
SPM 174.3 12.45 6200 13.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
NO1 288 12.00 744300 12.68 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
FCN 2282.9 14.50 2443100 12.40 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
DHC 3107 38.60 525100 9.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
STB 69941.5 37.10 16442000 9.44 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
SJS 8039.9 70.00 69100 9.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
VTB 140.2 11.70 59500 9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
HVX 108.6 2.82 164300 9.30 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
VOS 2408 17.20 3695900 9.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
BCE 280 8.00 238200 9.14 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
DLG 628.6 2.10 2203300 8.81 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
LGL 135.4 2.63 446600 8.68 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
CSM 1626.9 15.70 2242800 8.65 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSM
STG 4013.6 40.85 900 8.64 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
GEE 10395 34.65 60600 8.62 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
KSB 2175.1 18.95 2150300 8.60 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
PGV 23199.6 20.65 176400 8.40 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
TV2 2268.9 33.60 338200 8.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
DAT 537.9 7.77 0 8.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
ITC 1103.5 11.45 1373400 8.02 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
HTG 1731.7 48.10 98400 7.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
THG 1272.4 49.05 38600 7.80 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
HPX 1523.9 5.01 7302900 7.28 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPX
TIX 1188 39.60 2000 7.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
BTT 505.6 37.45 0 7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
CSV 5083 46.00 1793000 6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
BFC 2323.9 40.65 932000 6.97 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
BMP 10936.6 133.60 130200 6.88 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
HHV 5035.8 11.65 4004500 6.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
VNL 243.2 17.20 13400 6.83 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
DTT 148 18.15 100 6.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
TTE 1014.3 35.60 1400 6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến khối lượng của mã TTE
PGC 959.4 15.90 22800 6.71 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
VFG 3499.9 83.90 9100 6.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
PHC 289.4 5.72 45100 6.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
OGC 1281 4.27 121300 6.22 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
HQC 1902.8 3.30 9625000 6.11 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
SMC 627 8.51 2060600 6.11 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
BHN 8970.7 38.70 500 6.03 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
MHC 285.3 6.89 9100 6.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
BKG 242.8 3.39 667000 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
HVN 64217.4 29.00 2531500 5.84 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
CTD 7150.7 69.00 742500 5.80 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
NT2 6016.6 20.90 359100 5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
CTG 205133.7 38.20 4847100 5.52 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
SKG 768 11.55 693400 5.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
CRE 3607.4 7.78 237500 5.42 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
TBC 2670.2 42.05 6700 5.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
CMX 837.6 8.22 731100 5.38 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
LBM 1142 28.55 220100 5.35 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
SCS 7619.4 80.30 298300 5.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
SMB 1298.3 43.50 12500 5.33 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
HTN 900.1 10.10 1333600 5.32 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
TTF 1251.5 3.18 1247100 5.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến khối lượng của mã TTF
SCR 2362.1 5.97 7845800 5.29 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
VTO 1194 14.95 547300 5.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
VSI 237.6 18.00 1800 5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
AAA 3448.1 9.02 4070200 5.25 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến khối lượng của mã AAA
TVT 344.4 16.40 18400 5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
FDC 649 16.80 200 5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
HRC 1175 38.90 300 4.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
NNC 515.1 23.50 50900 4.91 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
GEG 4228 11.80 422600 4.89 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
VSC 4660.4 16.25 3333800 4.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
BCM 72139.5 69.70 156700 4.81 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCM
DHA 677.4 44.80 8600 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến khối lượng của mã DHA
LCG 2038.7 10.45 1438800 4.60 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
ABS 404.8 5.06 688500 4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
VIB 58837.8 19.75 21867900 4.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
SC5 314.7 21.00 200 4.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã SC5
MBB 132127.5 24.90 19904600 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
TCO 245.1 13.10 147000 4.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
HAX 1928.5 17.95 2734000 4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
DMC 2337.2 67.30 1600 4.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
LDG 496 1.93 1524400 4.32 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
SRF 309.4 8.70 134800 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
EVG 1401.3 6.51 2760500 4.16 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
TCD 1598.5 4.76 868100 4.16 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
BMI 2885 21.75 127100 4.07 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
PET 2790.7 26.00 743700 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
CNG 1105.6 31.50 204100 3.96 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
VIP 996.3 14.55 393900 3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
BWE 10446.6 47.50 182400 3.83 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
PTL 280 2.80 25600 3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến khối lượng của mã PTL
TCH 10457.6 15.65 3446800 3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
PTB 4424.6 66.10 172600 3.61 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
AST 2506.5 55.70 7800 3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
HMC 322.1 11.80 53000 3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
GMC 244.2 7.40 2000 3.50 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMC
NSC 1412.2 80.30 4500 3.48 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
TPB 43724.4 16.55 6862500 3.44 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPB
LAF 276.4 18.15 12800 3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến khối lượng của mã LAF
SHA 145.8 4.36 11000 3.32 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
TLH 527.9 4.70 218400 3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến khối lượng của mã TLH
TMP 4879 69.70 1400 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
JVC 429.8 3.82 397500 3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
FUC 321 16.00 100 3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCTVGF4
HTV 124.4 9.49 0 3.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến khối lượng của mã HTV
HHS 2789.3 7.58 680900 3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
TDG 70.9 3.66 20700 3.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến khối lượng của mã TDG
NHH 983.9 13.50 200100 3.05 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
LSS 953.6 11.90 459800 3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
FUE 81.8 12.98 0 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
ACB 114123.1 25.55 5579300 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
SZL 1251.9 43.00 14900 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
HAR 350.7 3.46 162800 2.98 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
EVE 438.7 10.45 52500 2.96 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
IDI 2305.6 8.44 931100 2.93 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
IJC 5326.3 14.10 1025200 2.92 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
FUE 4424 21.75 378800 2.89 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSVFL
AGG 2608.6 16.05 376200 2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
DSE 8827.5 26.75 745100 2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
VCG 10714.8 17.90 3276600 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
GDT 590.6 27.00 56800 2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
HTL 345 28.75 4500 2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
BCG 5721.4 6.50 16556300 2.85 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
MWG 89928 61.50 6554700 2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
ASM 3276.1 8.85 1247300 2.79 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến khối lượng của mã ASM
HDB 70702.3 24.15 7888400 2.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
TDP 2964.3 33.60 141900 2.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
HAP 497.7 4.48 38500 2.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
TNI 121.3 2.31 84700 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
AAT 246.5 3.48 31600 2.65 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
GMD 20740.5 66.80 587500 2.61 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
FMC 3119.1 47.70 42800 2.58 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
TCB 172276.8 24.35 5475600 2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
PGD 3207.5 32.40 3100 2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
VGC 19951.6 44.50 913100 2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
VPD 2835.3 26.60 1700 2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
ACC 1506.7 14.35 24500 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
TRC 1596 53.20 81900 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
HSL 158.9 4.12 130900 2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
HUB 493.1 18.75 19500 2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
FUE 284.6 20.04 3300 2.45 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
SSB 47911.5 16.90 1693500 2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
SIP 17895.3 85.00 549300 2.41 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
SGR 2304 38.40 207700 2.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
DSN 652.5 54.00 34800 2.40 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
VPB 152728 19.25 8211900 2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
DPR 3375.5 38.85 190500 2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến khối lượng của mã DPR
TCM 4914.3 48.20 2180200 2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
CTR 14298.2 125.00 626700 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
NCT 3032.7 115.90 2800 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
FUE 63.7 8.97 500 2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
STK 2406.3 24.90 29200 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
NAB 21094.7 15.95 1085000 2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến khối lượng của mã NAB
MSB 30030 11.55 3702800 2.21 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
ADS 679.1 8.89 65300 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
FIT 1451.5 4.27 790500 2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
HT1 4540.9 11.90 237500 2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
BRC 177 14.30 40400 2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
VPG 1078.7 12.20 270700 2.09 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
CII 4510.7 14.15 1661200 2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
SGN 2847.7 84.80 61200 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
NAF 1112.4 20.00 210100 2.04 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
SVC 1369.3 20.55 1100 1.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
VNE 326.5 3.61 54000 1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
SRC 729.7 26.00 1600 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
MSH 3975.7 53.00 174600 1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSH
HCD 334.1 9.04 37500 1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến khối lượng của mã HCD
ADG 233 10.90 2200 1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
CHP 4936.3 33.60 20400 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
CKG 2171.9 22.80 12000 1.79 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
TDC 1135 11.35 298400 1.79 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến khối lượng của mã TDC
PC1 7168.4 23.05 603300 1.77 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
FUE 612.4 16.20 400 1.76 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
E1V 9222.9 23.45 305400 1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
TNH 2201.6 17.55 215600 1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
FUE 0 33.41 755400 1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
DRC 3504.4 29.50 346300 1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
VPI 17220.7 59.30 1703100 1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
SFC 236.6 20.95 7000 1.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
DBT 227 12.20 6600 1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
LHG 1825.4 36.50 115300 1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
TLD 472.7 6.08 195900 1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
TIP 1404.2 21.60 86700 1.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến khối lượng của mã TIP
PVT 9968.4 28.00 2064400 1.63 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
MCP 473.2 31.40 3800 1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
TLG 5470.2 69.60 122100 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
KHG 2552.8 5.68 8397700 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
APH 1697.4 6.96 1359200 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
BID 222317 39.00 3884200 1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
IMP 7463.4 48.45 163800 1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
TVS 3248.1 19.45 41100 1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
TVB 952.8 8.50 43400 1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
DTL 617.4 10.05 4700 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
BAF 6405.8 26.80 4271800 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
FUE 0 16.66 6600 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
CDC 370.5 16.85 82400 1.51 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CDC
VJC 54973.6 101.50 620800 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến khối lượng của mã VJC
ASP 152 4.07 36200 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
LPB 86703.2 33.90 2059900 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
VNS 692.2 10.20 12800 1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
ICT 445.8 13.85 74000 1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
SSC 517.2 34.50 0 1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
FUE 0 17.90 114000 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVN100
SAB 71438.7 55.70 866500 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAB
VPS 209.6 8.57 0 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
SJD 990.1 14.35 161900 1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
OCB 26877.1 10.90 1517000 1.40 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
DGC 44662 117.60 917100 1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
PPC 3686.5 11.30 103200 1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
NTL 2335.9 19.15 1179800 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
DHM 266.9 8.50 19400 1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
CTI 1250.5 19.85 558200 1.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTI
KPF 99.8 1.64 88200 1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
HAG 13218.3 12.50 4398900 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
TSC 492.1 2.50 347000 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
DQC 441.5 12.85 6300 1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
SBT 9589.5 12.95 583200 1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
C47 221.7 6.10 5800 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
FPT 218775.1 149.80 2233300 1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến khối lượng của mã FPT
DCL 1964.8 26.90 236500 1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
HAH 5951.9 49.05 1949500 1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
PIT 81.8 5.38 600 1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
TYA 83.1 13.55 700 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến khối lượng của mã TYA
VHM 177005 40.65 3690900 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
FUE 71.3 11.88 3200 1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
REE 32028.9 68.00 372100 1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
NVT 722.2 7.98 0 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
SHB 37728 10.30 8690200 0.98 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
HTI 406.7 16.30 17500 0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
TCR 34.4 3.32 200 0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCR
HII 331.5 4.50 182300 0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
CCL 540.4 9.07 545300 0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
MDG 126.3 11.60 0 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến khối lượng của mã MDG
VIC 155431.8 40.65 877500 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
OPC 1521.2 23.75 2900 0.85 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
ACL 596.9 11.90 23200 0.85 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
VPH 690.4 7.24 235300 0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
BSI 10751.5 48.20 205700 0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
GEX 16630 19.35 3463300 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến khối lượng của mã GEX
TTA 2236.3 13.15 1270000 0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
ITD 323.8 13.20 33100 0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
PHR 7303.4 53.90 130300 0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
SHP 3501.7 34.60 3200 0.73 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
TCL 1058.6 35.10 49400 0.72 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
MCM 3833.5 34.85 70700 0.72 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến khối lượng của mã MCM
TNT 216.8 4.25 60800 0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
KDH 36249.5 35.85 2449900 0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
CTS 5324.8 35.80 193200 0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
VNM 133339.2 63.80 1708800 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
KMR 184.3 3.24 5600 0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
TDW 433.5 51.00 100 0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
VRE 39939.2 17.15 3726700 0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
SSI 47507.7 26.35 8764400 0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến khối lượng của mã SSI
HPG 172698.8 27.00 9975100 0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
ELC 2323.8 27.90 591200 0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
DBC 9538.1 28.50 4364400 0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
DRL 546.2 57.50 9200 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
EIB 35974.6 19.25 3419400 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
SBG 252.5 10.10 159400 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến khối lượng của mã SBG
SFG 486.2 10.15 9900 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
CIG 265.9 8.43 465600 0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
NHT 263.1 10.95 2100 0.46 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHT
PTC 148.6 4.60 7400 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến khối lượng của mã PTC
BIC 3987.4 34.00 47800 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
BBC 960.1 51.20 0 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến khối lượng của mã BBC
CVT 948.5 25.85 3800 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
BVH 39046.2 52.60 653300 0.38 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
DVP 3252 81.30 8600 0.37 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
VCF 5602.9 210.80 500 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
RAL 2830.4 120.20 11800 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
SGT 2516.1 17.00 92100 0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
PVP 1835.5 17.70 273700 0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
PAN 5093.7 23.55 870800 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến khối lượng của mã PAN
COM 391.1 27.70 0 0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
ST8 184.2 7.16 161400 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
MSN 101403.8 70.50 2134200 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSN
S4A 1500.2 35.55 0 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
ABT 563.3 39.15 800 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
CMV 163.6 9.01 3100 0.11 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
PNJ 32962.3 97.50 414800 0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
GMH 128.7 7.80 2800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
SZC 7739.4 43.00 1047400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
AGR 3683.2 17.10 218800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến khối lượng của mã AGR
GAS 160473.1 68.50 997100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã GAS
FUE 53 10.20 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEABVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEABVND
PMG 380.4 8.21 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
HSG 11767.6 18.95 2363400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến khối lượng của mã HSG
GSP 890 14.50 409200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến động khối lượng của mã GSP
PGI 2528.4 22.80 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
DPM 13777.3 35.20 1850700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
NKG 3883.3 14.75 1811900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
VND 19713.8 12.95 4825300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
DCM 19243.7 36.35 2392500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
DC4 811.4 14.05 985000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
TCT 217.4 17.00 9600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
GVR 123600 30.90 1144000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến động khối lượng của mã GVR
BTP 719.8 11.90 2800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
SHI 2400.2 14.80 289700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
HID 205.7 2.68 37600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
ACG 6370.8 42.25 1200 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
CRC 408 6.80 304700 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
KBC 21147.5 27.55 4780500 -0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
VSH 11812.1 50.00 9300 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
FRT 25041.4 183.80 228700 -0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
DGW 8910.9 41.00 1200300 -0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
NAV 154.8 19.35 100 -0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
ASG 1675 18.45 1200 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
VHC 13654.2 73.00 780800 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
DSC 3502.7 17.10 44400 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến khối lượng của mã DSC
C32 259.3 17.25 9900 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C32
VCB 514755.3 92.10 2202900 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
TCI 1036 8.96 19700 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCI
FIR 382.3 5.95 117400 -0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
HHP 724.5 8.37 81100 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
QNP 1442.6 35.70 0 -0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
VDP 745.3 33.75 1300 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
TNC 629.5 32.70 1300 -0.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến khối lượng của mã TNC
FTS 13078.1 42.75 609700 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
NVL 20281.1 10.40 3937900 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
VIX 14803.9 10.15 7500800 -0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
KDC 17069.6 58.90 720100 -0.51 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
NHA 1274.4 28.85 953900 -0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
KOS 8302.1 38.35 376400 -0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
FUC 28.4 5.67 800 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
NLG 13928.9 36.20 1556600 -0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
FUE 66.2 11.62 5600 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
PVD 13378.9 24.05 3791000 -0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
TPC 185.7 7.60 0 -0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPC
NBB 2230.6 22.20 30600 -0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
SBA 1790.5 29.60 17700 -0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
HCM 21119.8 29.30 3739200 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
DBD 5475.2 58.50 430300 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
AAM 89.5 7.25 3900 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
CLL 1224 36.00 8300 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
TRA 3254.1 78.50 2100 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
TDM 5555 50.50 3000 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
TMS 7197.3 42.50 5700 -0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
MIG 3090.8 17.90 424700 -0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
VRC 580 11.60 10200 -0.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến khối lượng của mã VRC
EVF 7415.5 9.75 3739800 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVF
SVD 89.7 3.25 31500 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
GTA 107.6 10.35 1600 -0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
DHG 13832.9 105.80 11600 -1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
DXV 36.9 3.73 2100 -1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXV
HDG 10022.7 29.80 3039700 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
VMD 257.9 16.70 13900 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
UIC 312 39.00 7900 -1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
VTP 16806.1 138.00 802100 -1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
PDR 18117.7 20.75 5478400 -1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
AGM 61 3.35 111100 -1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
PLP 315.7 4.51 67600 -1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
GIL 1500.4 21.45 1323000 -1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
D2D 966.7 31.90 28500 -1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
ANV 2704.2 20.25 3690200 -1.70 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
ADP 656.6 28.50 9000 -1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
VCI 19417.1 33.80 2559000 -1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
DIG 11709.2 19.20 5025500 -1.79 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
SBV 267.1 9.76 400 -1.81 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBV
VDS 4969.4 20.45 601400 -1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
CMG 10550.3 55.40 1404500 -1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
VID 200.1 4.90 11300 -2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
POW 28453.7 12.15 3522100 -2.02 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến động khối lượng của mã POW
ORS 4804.8 14.30 2526900 -2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
CLC 1365.4 52.10 9300 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
VNG 865.8 8.90 19100 -2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
PDN 3889.6 105.00 500 -2.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
SAV 525.2 20.85 16000 -2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
PAC 2037.8 43.85 586100 -2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
PLX 49749.6 38.45 756200 -2.41 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
HAS 62.4 7.80 100 -2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAS
LIX 2164.3 33.40 60800 -2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
HDC 4521.3 25.35 1463700 -2.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
CTF 1913.1 21.40 109100 -2.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
SAM 2701.5 7.11 917300 -2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
ILB 820.8 33.50 500 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
HVH 402.4 9.90 875500 -2.93 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
ABR 260 13.00 200 -2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
HNA 5692.6 24.20 300 -3.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
SVI 769.9 60.00 0 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SVI Biểu đồ biến khối lượng của mã SVI
HU1 60 6.00 200 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
PSH 436.6 3.46 133000 -3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến khối lượng của mã PSH
RYG 668.2 14.85 18800 -3.57 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến động khối lượng của mã RYG
SFI 746.6 30.00 2300 -3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
CCI 384.2 21.65 36700 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
TN1 568.2 10.40 22400 -5.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
SVT 200.8 11.60 12600 -5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
PJT 263.8 10.60 3200 -5.36 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến khối lượng của mã PJT
TEG 845.6 7.00 63800 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
DTA 69.9 3.87 40000 -5.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
DPG 3008.2 47.75 432700 -5.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
QCG 3164 11.50 295700 -7.63 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
DXS 4221.7 7.29 1746500 -9.22 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
FUE 41.5 7.98 200 -9.42 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
DXG 11559.2 16.00 10264800 -10.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
PNC 182.2 16.50 1500 -10.81 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
VCA 185.3 12.20 51300 -14.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
APG 1511.7 6.76 5226700 -22.12 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.