Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 3, 14/01/2025, 07:50
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 13/01
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
TNH
2849
19.75
957600
4.22 %
1.26
TDP
2946.6
33.40
311000
4.05 %
1.90
TRC
1593
53.10
113600
3.11 %
0.73
TCT
239.1
18.70
11500
3.03 %
0.86
TYA
84
13.70
1700
3.01 %
0.55
TMT
454.9
12.20
58200
2.09 %
0.50
TDW
442
52.00
900
1.96 %
1.46
TDM
5610
51.00
3800
1.80 %
0.11
TPC
190.6
7.80
3000
1.30 %
1.17
TIX
1122
37.40
100
1.08 %
0.24
TRA
3167.1
76.40
3700
1.06 %
1.46
TCB
168385.5
23.80
7939900
0.85 %
1.02
TLD
461
5.93
128800
0.51 %
1.13
TCR
33.4
3.22
400
0.31 %
0.65
TN1
557.2
10.20
3100
0.00 %
1.45
TCL
1052.5
34.90
11300
0.00 %
0.79
TMS
7112.6
42.00
0
0.00 %
-
TTA
2151.2
12.65
581700
0.00 %
0.65
TBC
2644.8
41.65
0
-0.12 %
-
TLH
490.8
4.37
180100
-0.23 %
0.89
TNC
651.6
33.85
300
-0.29 %
2.25
TIP
1358.7
20.90
71100
-0.71 %
0.84
TNT
217.3
4.26
32300
-0.93 %
1.42
TPB
42007.1
15.90
6936800
-0.93 %
1.10
TCI
994.3
8.60
27000
-1.15 %
0.36
TVT
343.4
16.35
800
-1.21 %
0.72
TDG
81.3
3.50
33800
-1.69 %
1.96
TNI
116.6
2.22
97700
-1.77 %
1.16
THG
1268.6
48.90
15100
-1.81 %
1.10
TEG
819.1
6.78
16200
-2.02 %
0.15
TSC
460.6
2.34
319800
-2.09 %
1.28
TCO
413.4
13.20
272300
-2.22 %
0.95
TCH
9288.2
13.90
3589600
-2.80 %
1.18
TVS
3081.1
18.45
13500
-2.89 %
0.27
TDC
1090
10.90
608700
-3.54 %
0.79
TLG
5437.9
62.90
255800
-3.82 %
0.87
TCD
1437.3
4.28
384700
-4.04 %
0.89
TTF
1196.4
3.04
344000
-4.10 %
0.54
TMP
4564
65.20
4700
-4.12 %
1.31
TCM
4465.7
43.80
1470100
-5.19 %
0.94
TDH
292.9
2.60
342000
-5.45 %
0.79
TVB
851.9
7.60
82200
-6.75 %
2.05
TV2
1992
29.50
143500
-9.92 %
0.29
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ