Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 05:32
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 26/12
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VAF
565
15.00
400
14.07 %
0.21
VTB
140.2
11.70
59500
9.35 %
2.40
VOS
2408
17.20
3695900
9.21 %
0.68
VNL
243.2
17.20
13400
6.83 %
0.48
VFG
3499.9
83.90
9100
6.61 %
0.24
VTO
1194
14.95
547300
5.28 %
0.46
VSI
237.6
18.00
1800
5.26 %
4.50
VSC
4660.4
16.25
3333800
4.84 %
0.73
VIB
58837.8
19.75
21867900
4.50 %
2.07
VIP
996.3
14.55
393900
3.93 %
0.78
VCG
10714.8
17.90
3276600
2.87 %
0.61
VGC
19951.6
44.50
913100
2.53 %
0.70
VPD
2835.3
26.60
1700
2.51 %
0.14
VPB
152728
19.25
8211900
2.39 %
0.77
VPG
1078.7
12.20
270700
2.09 %
0.91
VNE
326.5
3.61
54000
1.98 %
1.13
VPI
17220.7
59.30
1703100
1.72 %
0.86
VJC
54973.6
101.50
620800
1.50 %
0.73
VNS
692.2
10.20
12800
1.49 %
2.05
VPS
209.6
8.57
0
1.42 %
-
VHM
177005
40.65
3690900
1.12 %
1.02
VIC
155431.8
40.65
877500
0.87 %
0.57
VPH
690.4
7.24
235300
0.84 %
1.85
VNM
133339.2
63.80
1708800
0.63 %
0.85
VRE
39939.2
17.15
3726700
0.59 %
0.64
VCF
5602.9
210.80
500
0.33 %
0.37
VND
19713.8
12.95
4825300
0.00 %
0.69
VSH
11812.1
50.00
9300
-0.20 %
1.35
VHC
13654.2
73.00
780800
-0.27 %
1.02
VCB
514755.3
92.10
2202900
-0.32 %
1.49
VDP
745.3
33.75
1300
-0.44 %
0.09
VIX
14803.9
10.15
7500800
-0.49 %
0.49
VRC
580
11.60
10200
-0.85 %
0.26
VMD
257.9
16.70
13900
-1.18 %
1.41
VTP
16806.1
138.00
802100
-1.29 %
0.94
VCI
19417.1
33.80
2559000
-1.74 %
0.63
VDS
4969.4
20.45
601400
-1.92 %
0.37
VID
200.1
4.90
11300
-2.00 %
1.57
VNG
865.8
8.90
19100
-2.20 %
1.66
VCA
185.3
12.20
51300
-14.08 %
0.46
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ