Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 2, 17/03/2025, 06:33
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 14/03
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VIC
199595.1
52.20
8422600
15.23 %
0.86
VND
22758.4
14.95
24793400
9.12 %
0.74
VAF
689.3
18.30
300
8.93 %
0.01
VHM
208574.2
47.90
16861700
6.56 %
1.05
VIX
17939.7
12.30
33569400
3.80 %
0.70
VCB
368880
66.00
4920600
3.75 %
1.02
VRE
43665.3
18.75
11422100
3.02 %
0.79
VCF
5850.1
220.10
200
2.85 %
0.08
VPS
231.2
9.45
200
1.94 %
0.43
VPB
155504.9
19.60
17673600
1.82 %
0.69
VJC
53402.9
98.60
910700
1.65 %
1.43
VGC
22821
50.90
987200
1.60 %
0.82
VPG
1083.1
12.25
272500
1.24 %
0.67
VSH
12757
54.00
0
1.12 %
-
VNL
300.5
21.25
500
0.95 %
0.04
VNS
698.9
10.30
24300
0.49 %
0.94
VDP
792.8
35.90
8800
0.28 %
1.53
VCI
27934.1
38.90
6108000
-0.13 %
0.60
VNG
777.2
7.99
12500
-0.25 %
1.32
VTB
121.6
10.15
0
-0.49 %
-
VFG
2995.1
71.80
24700
-0.55 %
0.73
VPD
2782
26.10
15100
-0.95 %
0.60
VID
212.3
5.20
11700
-0.95 %
0.92
VNM
129786.2
62.10
2696700
-0.96 %
0.90
VNE
264.1
2.92
139600
-1.68 %
1.68
VPI
18018.8
56.30
1801200
-1.92 %
1.03
VDS
4920.8
20.25
1434600
-2.64 %
0.76
VMD
265.6
17.20
3600
-2.82 %
0.61
VPH
619.8
6.50
150000
-2.84 %
1.11
VIB
60625.3
20.35
5330300
-2.86 %
0.45
VCG
12510.6
20.90
13411100
-3.24 %
0.97
VRC
755
15.10
39700
-3.51 %
0.61
VSI
236.3
17.90
400
-3.76 %
1.04
VCA
189.1
12.45
28800
-4.23 %
1.98
VIP
996.3
14.55
429300
-4.28 %
0.53
VOS
2170
15.50
2279900
-4.91 %
1.04
VTP
17829
146.40
351500
-4.94 %
1.02
VHC
12532
67.00
1245200
-5.37 %
1.05
VSC
5076.3
17.70
1821800
-6.10 %
0.83
VTO
1198
15.00
1036200
-8.81 %
1.29
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ