Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 7, 24/05/2025, 08:26
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 23/05
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
DQC
432.9
12.60
50200
34.62 %
1.40
DPG
3899.7
61.90
1261900
12.75 %
0.74
DCL
1972.1
27.00
842500
11.80 %
1.38
DHA
616.9
40.80
174500
7.09 %
2.78
DAT
508.8
7.35
9400
5.00 %
0.61
DVP
3336
83.40
8700
4.25 %
0.75
DTT
143.5
17.60
0
3.53 %
-
DCM
18237.8
34.45
5312900
2.84 %
2.00
DAH
271.1
3.22
118800
2.55 %
0.74
DBD
4820.1
51.50
248400
2.18 %
0.96
DXG
14616
16.75
6767100
1.21 %
0.54
DHC
2068.7
25.70
42100
0.98 %
0.30
DMC
2180.9
62.80
5300
0.80 %
0.68
DRL
541.5
57.00
2700
0.00 %
0.37
DBT
244.3
11.90
5900
-0.42 %
2.46
DLG
691.4
2.31
973500
-0.43 %
0.51
DPM
13151
33.60
2370200
-0.74 %
1.20
DIG
9513.7
15.60
6704800
-0.95 %
0.67
DSN
558.2
46.20
10400
-1.49 %
1.51
DXV
36.8
3.72
11200
-2.11 %
0.75
DBC
9337.3
27.90
5257100
-2.11 %
0.65
DTL
651.2
10.60
500
-2.30 %
1.36
DSE
7656
23.20
204200
-2.32 %
0.95
DSC
3113.6
15.20
4200
-2.88 %
0.18
DRC
2381.8
20.05
240500
-2.91 %
0.67
DC4
1113.1
12.85
497600
-3.02 %
0.43
DXS
3880
6.70
1548000
-3.04 %
0.97
DGC
33344.6
87.80
1301700
-4.46 %
0.75
DPR
3188.7
36.70
445700
-4.92 %
0.82
DGW
7018.9
32.00
1200800
-5.04 %
1.02
DTA
83.3
4.61
26500
-5.14 %
1.16
DRH
267.4
2.15
390900
-6.52 %
0.55
DHG
13022.3
99.60
23200
-6.65 %
0.45
DHM
238.3
6.90
83600
-13.64 %
1.04
D2D
1030.4
34.00
328700
-24.78 %
0.44
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ