Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 22:03
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
DBD
5381.6
57.50
350600
41.10 %
1.20
DC4
794.1
13.75
613200
25.00 %
1.50
DMC
2361.5
68.00
4500
12.11 %
2.17
DHM
266.9
8.50
21400
10.00 %
0.61
DVP
3312
82.80
17600
8.09 %
1.96
DLG
637.5
2.13
1241100
4.41 %
1.14
DBT
226.1
12.15
7000
3.36 %
0.48
DPM
13933.8
35.60
4326900
1.54 %
1.53
DHA
671.3
44.40
83800
0.15 %
1.73
DSE
8860.5
26.85
635200
0.00 %
1.79
DHG
13597.6
104.00
20700
-1.68 %
0.73
DXS
4146.4
7.16
1893400
-1.78 %
1.23
DXG
11342.5
15.70
20508400
-1.88 %
1.53
DHC
3082.9
38.30
433800
-2.30 %
2.18
DTT
158.1
19.40
100
-2.75 %
0.22
DSN
646.4
53.50
19200
-2.79 %
2.15
DGC
44434.2
117.00
1688000
-2.92 %
0.89
DCM
19217.2
36.30
2717300
-2.94 %
0.73
DTA
73.9
4.09
19300
-3.08 %
1.46
DCL
1979.4
27.10
114200
-5.57 %
0.30
DBC
9554.8
28.55
6642200
-5.72 %
1.24
DPR
3375.5
38.85
284200
-6.34 %
0.75
DRL
551
58.00
3800
-6.82 %
0.69
DAH
298.1
3.54
447900
-10.38 %
4.18
DAT
532.4
7.69
100
-12.70 %
0.11
DGW
8878.3
40.85
1063900
-13.36 %
0.76
DQC
436.4
12.70
5100
-15.33 %
0.40
DPG
2920
46.35
934800
-18.25 %
1.13
DRC
3468.7
29.20
443400
-18.85 %
0.66
D2D
957.6
31.60
26000
-19.69 %
0.35
DTL
617.4
10.05
100
-28.21 %
0.01
DIG
11587.2
19.00
5210500
-30.28 %
0.52
DSC
3461.8
16.90
24600
-34.24 %
0.17
DXV
37
3.74
4500
-34.62 %
0.31
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ