Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 22:33
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
DC4
794.1
13.75
613200
66.21 %
1.72
D2D
957.6
31.60
26000
54.58 %
0.34
DBD
5381.6
57.50
350600
34.35 %
1.84
DPR
3375.5
38.85
284200
29.09 %
0.50
DHM
266.9
8.50
21400
28.43 %
0.38
DGC
44434.2
117.00
1688000
27.72 %
0.69
DMC
2361.5
68.00
4500
22.85 %
1.74
DBC
9554.8
28.55
6642200
21.78 %
0.90
DPG
2920
46.35
934800
20.30 %
0.98
DVP
3312
82.80
17600
18.61 %
1.39
DCM
19217.2
36.30
2717300
18.42 %
0.67
DRC
3468.7
29.20
443400
14.36 %
0.44
DHG
13597.6
104.00
20700
13.99 %
0.82
DBT
226.1
12.15
7000
13.53 %
0.55
DPM
13933.8
35.60
4326900
12.48 %
1.50
DCL
1979.4
27.10
114200
9.27 %
0.38
DSN
646.4
53.50
19200
5.49 %
1.55
DHC
3082.9
38.30
433800
3.55 %
1.45
DGW
8878.3
40.85
1063900
1.99 %
0.59
DSE
8860.5
26.85
635200
0.00 %
1.79
DRL
551
58.00
3800
-3.83 %
0.81
DXS
4146.4
7.16
1893400
-4.02 %
1.05
DHA
671.3
44.40
83800
-4.09 %
1.17
DAT
532.4
7.69
100
-6.53 %
0.09
DXV
37
3.74
4500
-8.33 %
0.17
DTT
158.1
19.40
100
-10.10 %
0.37
DLG
637.5
2.13
1241100
-13.77 %
0.87
DSC
3461.8
16.90
24600
-14.21 %
0.10
DQC
436.4
12.70
5100
-15.89 %
0.21
DXG
11342.5
15.70
20508400
-16.93 %
1.63
DAH
298.1
3.54
447900
-18.81 %
3.11
DTA
73.9
4.09
19300
-22.39 %
0.91
DIG
11587.2
19.00
5210500
-28.44 %
0.35
DTL
617.4
10.05
100
-35.99 %
0.02
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ