MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 6, 27/12/2024, 21:12
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 27/12 So với 1 năm trước
(-)
VFG 3433.1 82.30 24000 139.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
VTP 16136.3 132.50 2002800 137.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
VTO 1158.1 14.50 1485700 63.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
VOS 2436 17.40 4381200 50.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
VRC 570 11.40 18000 42.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VCA 185.3 12.20 30000 41.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
VDS 5054.4 20.80 2073400 36.02 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
VIP 975.7 14.25 285600 34.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
VIB 59731.5 20.05 22848400 29.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
VPI 17162.6 59.10 1835400 28.95 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
VNL 240.4 17.00 29000 28.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
VPD 2861.9 26.85 5100 28.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
VCF 5571 209.60 3400 27.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
VAF 527.3 14.00 700 23.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
VHC 13448.5 71.90 1024300 23.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
VSH 11693.9 49.50 3500 12.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
VCB 515314.2 92.20 1639900 11.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
VSI 237.6 18.00 0 9.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
VPB 152728 19.25 16560300 9.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
VMD 257.1 16.65 9100 8.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến khối lượng của mã VMD
VDP 731 33.10 1100 8.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
VCI 19388.3 33.75 4346500 5.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
VID 201.7 4.94 2800 3.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
VNM 133339.2 63.80 2443700 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
VHM 175698.7 40.35 2847200 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
VTB 143.8 12.00 71900 -5.51 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
VJC 54811.1 101.20 650900 -6.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
VNG 870.6 8.95 22700 -6.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
VIC 155049.5 40.55 1497700 -7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
VPH 678 7.11 36700 -7.97 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
VNS 709.1 10.45 60400 -10.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
VSC 4646.1 16.20 3808500 -10.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
VPS 215.3 8.80 4300 -12.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
VGC 20041.2 44.70 1050400 -14.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
VCG 10894.4 18.20 5963600 -16.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
VPG 1069.8 12.10 177900 -25.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
VIX 14803.9 10.15 9085600 -25.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
VRE 39939.2 17.15 5865200 -26.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
VND 19561.6 12.85 5232900 -31.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
VNE 324.7 3.59 149300 -46.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.