Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 27/12/2024, 21:03
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 27/12
So với 1 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tháng
(
-
)
VCA
185.3
12.20
30000
43.53 %
0.32
VDS
5054.4
20.80
2073400
16.20 %
1.26
VTB
143.8
12.00
71900
12.68 %
5.06
VOS
2436
17.40
4381200
11.90 %
1.37
VNG
870.6
8.95
22700
11.18 %
1.03
VTO
1158.1
14.50
1485700
9.02 %
1.72
VIB
59731.5
20.05
22848400
8.38 %
2.68
VGC
20041.2
44.70
1050400
7.58 %
0.76
VTP
16136.3
132.50
2002800
6.00 %
2.01
VNL
240.4
17.00
29000
5.92 %
2.00
VPD
2861.9
26.85
5100
5.20 %
0.42
VSI
237.6
18.00
0
4.71 %
-
VPS
215.3
8.80
4300
4.27 %
3.46
VCG
10894.4
18.20
5963600
4.00 %
1.60
VNS
709.1
10.45
60400
2.96 %
0.85
VHC
13448.5
71.90
1024300
2.39 %
1.31
VPI
17162.6
59.10
1835400
2.07 %
1.08
VCI
19388.3
33.75
4346500
1.20 %
1.02
VPB
152728
19.25
16560300
1.05 %
1.43
VIX
14803.9
10.15
9085600
1.00 %
0.60
VSC
4646.1
16.20
3808500
0.93 %
1.24
VPH
678
7.11
36700
0.71 %
0.28
VIP
975.7
14.25
285600
0.35 %
1.07
VAF
527.3
14.00
700
0.00 %
1.04
VPG
1069.8
12.10
177900
-0.41 %
0.68
VNM
133339.2
63.80
2443700
-0.46 %
1.30
VIC
155049.5
40.55
1497700
-0.49 %
0.76
VCB
515314.2
92.20
1639900
-0.54 %
1.17
VSH
11693.9
49.50
3500
-0.60 %
0.36
VNE
324.7
3.59
149300
-0.83 %
2.88
VJC
54811.1
101.20
650900
-1.17 %
0.93
VFG
3433.1
82.30
24000
-2.02 %
0.75
VDP
731
33.10
1100
-2.64 %
0.16
VMD
257.1
16.65
9100
-2.84 %
0.53
VHM
175698.7
40.35
2847200
-3.70 %
0.72
VID
201.7
4.94
2800
-4.26 %
0.19
VCF
5571
209.60
3400
-4.29 %
3.80
VRC
570
11.40
18000
-4.60 %
0.29
VRE
39939.2
17.15
5865200
-5.25 %
1.02
VND
19561.6
12.85
5232900
-7.55 %
0.66
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ