Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 3, 14/01/2025, 21:41
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 14/01
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
TMT
428.8
11.50
145700
25.00 %
1.18
TCT
239.1
18.70
5300
11.31 %
0.58
TNH
2841.8
19.70
442300
6.78 %
0.61
TMP
4858
69.40
100
3.27 %
0.04
TDP
2999.6
34.00
262600
2.72 %
1.91
TTA
2134.2
12.55
280300
2.45 %
0.35
TDM
5610
51.00
700
2.41 %
0.03
TDW
442
52.00
0
1.76 %
-
TPC
190.6
7.80
100
1.30 %
0.06
TYA
84.4
13.75
16800
1.10 %
3.83
TIX
1122
37.40
0
1.08 %
-
TCI
1004.7
8.69
22700
1.05 %
0.28
TDG
83.4
3.59
4800
0.28 %
0.34
TCL
1055.5
35.00
15400
0.14 %
0.74
TMS
7112.6
42.00
3500
0.00 %
2.71
TVT
349.6
16.65
200
-0.30 %
0.12
TLD
464.1
5.97
82400
-0.50 %
0.74
TCO
411.9
13.15
169100
-0.75 %
0.57
TNI
116.6
2.22
44100
-0.89 %
0.63
TBC
2641.6
41.60
100
-0.95 %
0.17
THG
1269.9
48.95
9100
-1.01 %
0.49
TRC
1617
53.90
266500
-1.82 %
1.49
TRA
3113.2
75.10
3400
-2.48 %
0.78
TCR
33.2
3.20
1500
-2.74 %
2.89
TN1
557.2
10.20
0
-2.86 %
-
TIP
1345.7
20.70
86500
-3.27 %
1.23
TCB
166970.5
23.60
4180100
-3.28 %
0.48
TNC
651.6
33.85
0
-3.29 %
-
TNT
216.8
4.25
67200
-3.41 %
1.53
TTF
1204.3
3.06
302600
-4.38 %
0.45
TPB
42007.1
15.90
3547500
-4.50 %
0.55
TDC
1095
10.95
327800
-4.78 %
0.47
TSC
460.6
2.34
301900
-4.88 %
1.30
TVS
3064.4
18.35
37600
-4.92 %
0.61
TLH
489.7
4.36
254600
-5.01 %
1.44
TCD
1437.3
4.28
442600
-7.36 %
1.08
TLG
5325.5
61.60
323500
-8.06 %
1.03
TCM
4424.9
43.40
1480700
-9.30 %
0.96
TCH
9121.1
13.65
1265500
-10.49 %
0.47
TVB
834
7.44
17500
-11.95 %
0.47
TV2
1995.4
29.55
90700
-12.70 %
0.24
TEG
787.7
6.52
36800
-13.64 %
0.23
TDH
292.9
2.60
176400
-15.03 %
0.33
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ