Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 3, 14/01/2025, 21:35
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 14/01
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
TCO
411.9
13.15
169100
144.31 %
1.15
TRC
1617
53.90
266500
82.58 %
6.09
TTA
2134.2
12.55
280300
59.47 %
0.37
THG
1269.9
48.95
9100
47.59 %
0.35
TLG
5325.5
61.60
323500
44.80 %
1.67
TCB
166970.5
23.60
4180100
40.46 %
0.37
TYA
84.4
13.75
16800
39.43 %
2.29
TVB
834
7.44
17500
38.55 %
0.04
TDP
2999.6
34.00
262600
35.01 %
2.38
TPC
190.6
7.80
100
32.43 %
0.01
TDM
5610
51.00
700
27.50 %
0.02
TNH
2841.8
19.70
442300
25.54 %
0.65
TDW
442
52.00
0
23.77 %
-
TCM
4424.9
43.40
1480700
17.73 %
0.77
TBC
2641.6
41.60
100
16.14 %
0.03
TDG
83.4
3.59
4800
16.12 %
0.05
TIX
1122
37.40
0
14.69 %
-
TLD
464.1
5.97
82400
14.15 %
0.51
TDC
1095
10.95
327800
12.19 %
0.61
TVT
349.6
16.65
200
11.28 %
0.04
TMP
4858
69.40
100
7.30 %
0.05
TCH
9121.1
13.65
1265500
7.06 %
0.14
TPB
42007.1
15.90
3547500
5.72 %
0.31
TMS
7112.6
42.00
3500
-1.32 %
0.66
TIP
1345.7
20.70
86500
-1.68 %
0.19
TCL
1055.5
35.00
15400
-2.65 %
0.44
TCR
33.2
3.20
1500
-3.90 %
0.80
TVS
3064.4
18.35
37600
-5.46 %
0.14
TNT
216.8
4.25
67200
-6.39 %
0.21
TRA
3113.2
75.10
3400
-6.94 %
1.54
TCT
239.1
18.70
5300
-13.35 %
0.51
TNI
116.6
2.22
44100
-17.16 %
0.28
TV2
1995.4
29.55
90700
-17.55 %
0.16
TN1
557.2
10.20
0
-23.23 %
-
TMT
428.8
11.50
145700
-24.59 %
6.17
TCI
1004.7
8.69
22700
-26.30 %
0.09
TTF
1204.3
3.06
302600
-31.24 %
0.23
TCD
1437.3
4.28
442600
-33.10 %
0.34
TEG
787.7
6.52
36800
-33.40 %
0.37
TSC
460.6
2.34
301900
-36.07 %
0.61
TDH
292.9
2.60
176400
-42.09 %
0.96
TNC
651.6
33.85
0
-45.68 %
-
TLH
489.7
4.36
254600
-45.77 %
0.28
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ