MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

CDG

 Công ty Cổ phần Cầu Đuống (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cầu Đuống - CDG
Công ty cổ phần Cầu Đuống tiền thân là xưởng gạch Hưng Ký, sau được đổi tên thành Xí nghiệp gạch ngói Cầu Đuống.Năm 2006 Công ty tiến hành chuyển đổi Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần dưới hình thức cổ phần hóa. Ngày 03/07/2006, Công ty có tên mới là Công ty Cổ phần Cầu Đuống cho đến nay.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.6
  • Giá mở cửa
    3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,464,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    5.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.22
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,464,995
  • KLCP đang lưu hành:
    3,464,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.39
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.65 1.32 0.82 0.59
13.07 13.55 13.27 13.28
12.31 3.18 3.9 5.08
3.98 7.95 5.01 3.73
4.95 9.78 6.22 4.46
27.42 36.69 34.66 8.06
27.42 36.69 34.66 33.98
19.49 18.68 19.38 16.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202302550750 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202302040604 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301224367.5 %10 %12.5 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023012243624 %30 %36 %42 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023025507514.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.