MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

NUE

 Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang (UpCOM)

Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang - NUE
Ngày 29/06/2010 UBND tỉnh Khánh Hòa ban hành Quyết định số 1695/QĐ-UBND chuyển đổi Công ty Môi trường Đô thị Nha Trang thành Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Nha Trang. Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Nha Trang hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 4200444916 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa cấp đăng ký lần đầu ngày 22/09/2010.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
10.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.45%
- 28/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.89%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.22%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.08%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.89%
- 27/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.615%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/E :
    9.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.01
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    370
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.79 0.79 0.83 0.84
11.67 11.74 11.95 12.01
11.52 12.78 9.64 11.9
5.18 5.56 4.66 5.22
8.64 8.62 8.95 8.94
8.14 8.23 2.74 2.84
8.14 8.23 7.81 8.33
39.98 35.55 47.98 41.65
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240501001504 %4.8 %5.6 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202403060908.55 %8.7 %8.85 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401002003002.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401002003007.2 %7.6 %8 %8.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015030 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.