MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMG

 Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico - TMG>
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico, tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Luyện kim màu Bắc Thái, thành lập ngày 28/2/1980. Gần 40 năm qua, Với việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, cùng với sản phẩm làm ra đạt chất lượng theo tiêu chuẩn đã tạo ra thương hiệu cho các sản phẩm của Công ty được bạn bè trong và ngoài nước biết đến.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.78
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.72
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 343,123,091 310,798,964 299,053,570 261,796,614
Giá vốn hàng bán 297,491,829 279,070,691 255,392,757 228,631,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,631,261 31,728,273 43,660,814 33,164,812
Lợi nhuận tài chính -119,037 -304,271 172,202 334,858
Lợi nhuận khác 98,830 20,636 -1,500,234 -93,826
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,382,299 16,256,695 28,308,656 20,717,593
Lợi nhuận sau thuế 16,071,690 12,977,654 22,402,216 16,534,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,071,690 12,977,654 22,402,216 16,534,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 236,062,940 200,388,359 238,411,589 272,111,058
Tổng tài sản 560,614,455 524,930,917 575,127,113 608,190,592
Nợ ngắn hạn 288,273,597 226,095,299 315,987,474 333,359,410
Tổng nợ 309,243,712 247,872,548 344,524,516 361,151,584
Vốn chủ sở hữu 251,370,742 277,058,369 230,602,597 247,039,008
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.