MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCT

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (UpCOM)

CTCP Tư vấn Xây dựng VINACONEX - VCT
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng VINACONEX tiền thân là Công ty Tư vấn Xây dựng VINACONEX được thành lập năm 1997. Ngày 13/01/2004, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế công trình xây dựng cầu đường; thiết kế quy hoạch các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp; tư vấn đấu thầu; đo đạc khảo sát địa hình...
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
10:58 T6, 25/04/2025
8.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    26.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.12
  •        P/B:
    -6.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.46
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,987,642 21,059,810 9,523,228 12,335,595
Giá vốn hàng bán 5,359,063 13,004,728 6,457,729 10,611,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -371,421 8,055,083 3,065,500 1,724,448
Lợi nhuận tài chính -13,143 18,748 439,400 817,698
Lợi nhuận khác 259,401 89,787 979,399
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,723,292 6,377,319 451,684 371,438
Lợi nhuận sau thuế -1,723,292 6,062,881 361,347 351,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,717,344 6,080,304 361,347 351,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,818,924 31,883,508 31,822,094 27,217,031
Tổng tài sản 36,886,069 41,892,274 42,344,061 39,533,790
Nợ ngắn hạn 44,794,192 43,737,516 43,827,956 40,666,393
Tổng nợ 44,794,192 43,737,516 43,827,956 40,666,393
Vốn chủ sở hữu -7,908,123 -1,845,242 -1,483,895 -1,132,603
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
-0.31 -0.63 0.33 n/a
-4.99 -5.62 -1.12 -0.8
-16.13 -5.4 56.36 n/a
-0.68 -1.74 0.85 0.89
4.91 10.74 -24.35 -31.02
69.85 14.22 3.79 2.85
69.85 14.22 32.19 13.98
113.88 116.2 103.5 102.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-4004080-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-12000012k24k-600 %-300 %0 %300 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-2002040-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-1601632-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024020406096 %112 %128 %144 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.