MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE2

 Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 - VE2>
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO2 được thành lập từ năm 1990, tiền thân là Trung tâm Thiết kế và Xây lắp lưới điện phân phối theo Quyết định số 1890 XLĐ3/P6 ngày 28/06/1990 của Giám đốc Công ty Xây lắp điện 3. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình điện năng; sản xuất mua bán các loại vật liệu xây dựng; tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng...
Hạn chế giao dịch từ 6.10.2023 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2010
Với Khối lượng (cp):1,861,141
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):54.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,158,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 17/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.76
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,158,880
  • KLCP đang lưu hành:
    2,098,080
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,426 87,905 143,778
Giá vốn hàng bán 76,562 9,907
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 87,864 87,905 133,870
Lợi nhuận tài chính 80,533 23,552 48,185 37,841
Lợi nhuận khác -4,584 -33 -42,338
Tổng lợi nhuận trước thuế -247,972 -419,381 -364,560 -182,659
Lợi nhuận sau thuế -247,972 -419,381 -364,560 -182,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -247,972 -419,381 -364,560 -182,659
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,011,907 37,765,789 37,667,441 36,200,403
Tổng tài sản 54,514,932 54,054,903 53,742,857 51,982,944
Nợ ngắn hạn 51,778,498 51,211,538 51,264,052 50,367,824
Tổng nợ 51,898,498 51,831,538 51,884,052 50,987,824
Vốn chủ sở hữu 2,616,434 2,223,365 1,858,805 995,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.