Thông tin giao dịch
VE2
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO2 được thành lập từ năm 1990, tiền thân là Trung tâm Thiết kế và Xây lắp lưới điện phân phối theo Quyết định số 1890 XLĐ3/P6 ngày 28/06/1990 của Giám đốc Công ty Xây lắp điện 3. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp các công trình điện năng; sản xuất mua bán các loại vật liệu xây dựng; tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng...
Hạn chế giao dịch từ 6.10.2023 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.28
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,861,141 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 54.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,158,880
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
172,037
|
237,963
|
164,426
|
87,905
|
|
Giá vốn hàng bán
|
40,377
|
96,979
|
76,562
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
131,660
|
140,984
|
87,864
|
87,905
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-20,552
|
45,010
|
80,533
|
23,552
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,232
|
-157
|
-4,584
|
-33
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-526,348
|
-178,355
|
-247,972
|
-419,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-526,348
|
-178,355
|
-247,972
|
-419,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-526,348
|
-178,355
|
-247,972
|
-419,381
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,137,640
|
37,975,867
|
38,011,907
|
37,765,789
|
|
Tổng tài sản
|
55,075,593
|
54,695,824
|
54,514,932
|
54,054,903
|
|
Nợ ngắn hạn
|
51,386,520
|
51,211,419
|
51,778,498
|
51,211,538
|
|
Tổng nợ
|
52,006,520
|
51,831,419
|
51,898,498
|
51,831,538
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,069,073
|
2,864,406
|
2,616,434
|
2,223,365
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.