Thông tin giao dịch
XHC
Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
Ngày 19/03/1980, UBND TP.Hà Nội ra quyết định 1031/QĐ-CN thành lập Xí nghiệp Xe đạp Xuân Hòa, trực thuộc Sở Công nghiệp Hà Nội. Sau nhiều lần đổi tên, tháng 12/2012 đổi tên Công ty TNHH Nhà nước MTV Xuân Hòa thành Công ty TNHH MTV nội thất Xuân Hòa. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kinh doanh hàng trang thiết bị nội thất và trang thiết bị văn phòng; Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại...
Cập nhật:
12:15 T6, 27/12/2024
25.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
25.3
-
Giá trần
29
-
Giá sàn
21.6
-
Giá mở cửa
25.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
281,182,620
|
112,346,159
|
174,513,989
|
114,584,295
|
|
Giá vốn hàng bán
|
242,099,896
|
89,475,839
|
151,356,307
|
96,669,556
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,054,675
|
20,396,567
|
21,410,088
|
15,847,645
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,259,435
|
-5,035,664
|
45,481,997
|
-3,328,261
|
|
Lợi nhuận khác
|
-32,428
|
292,119
|
58,399
|
8,303
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,929,405
|
350,696
|
51,068,817
|
-2,451,548
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,435,262
|
350,696
|
50,957,801
|
-2,451,548
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,435,262
|
350,696
|
50,957,801
|
-2,451,548
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
545,306,810
|
521,953,731
|
476,940,761
|
459,297,632
|
|
Tổng tài sản
|
741,478,801
|
732,222,975
|
682,227,392
|
661,114,356
|
|
Nợ ngắn hạn
|
378,886,982
|
370,305,691
|
272,652,306
|
273,021,817
|
|
Tổng nợ
|
421,937,741
|
417,556,450
|
318,603,066
|
300,232,075
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
319,541,060
|
314,666,525
|
363,624,326
|
360,882,280
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.