MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LGC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII - LGC
Tiền thân là Công ty Cơ khí Lữ Gia, một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 1978. Đến tháng 12/1999, thực hiện chủ trương cổ phần hóa, Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia theo Quyết định số 8032/QĐ-UB-KT ngày 28/12/1999 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Đến tháng 08/2014 Công ty Cổ phần Cơ khí điện Lữ Gia (LUGIACO) được đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (CII B&R)
Cập nhật:
15:15 T2, 23/06/2025
60.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60.8
  • Giá trần
    65
  • Giá sàn
    56.6
  • Giá mở cửa
    60.8
  • Giá cao nhất
    60.8
  • Giá thấp nhất
    60.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2015: Phát hành riêng lẻ 35,700,000
- 07/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 01/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    26.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.18
  •        P/B:
    2.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    170
  • KLCP đang niêm yết:
    192,854,765
  • KLCP đang lưu hành:
    192,854,765
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,725.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 639,908,374 629,564,905 640,627,076 660,567,859
Giá vốn hàng bán 202,798,043 196,806,412 208,757,200 225,567,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 411,498,052 407,146,214 406,257,597 409,388,107
Lợi nhuận tài chính -24,244,877 -181,416,919 -163,221,790 -118,437,481
Lợi nhuận khác -125,989 -51,089 -74,240 -87,362
Tổng lợi nhuận trước thuế 322,980,894 157,014,033 144,716,661 221,687,948
Lợi nhuận sau thuế 307,648,063 141,485,572 152,225,408 210,063,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 239,729,793 76,290,722 90,861,041 155,410,607
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,934,428,799 1,856,535,450 1,944,291,382 1,915,939,132
Tổng tài sản 23,244,438,668 23,239,698,087 23,219,440,674 23,481,767,359
Nợ ngắn hạn 2,293,963,715 2,458,025,123 1,822,681,112 1,915,766,242
Tổng nợ 17,729,276,313 17,644,185,388 17,774,758,420 17,625,958,905
Vốn chủ sở hữu 5,515,162,355 5,595,512,699 5,690,250,640 5,855,808,454
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075064 %66 %68 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k74.4 %75.6 %76.8 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.