MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV3

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 990/TB-SGDHN ngày 13/03/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 - TV3>
Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 đã không ngừng lớn mạnh, luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao và đã được Nhà Nước tặng : 01 HC Độc lập hạng nhì, 01 HC Độc lập hạng ba, 01 HC Lao động hạng nhất, 01 HC Lao động hạng 2, 03 HC Lao động hạng 3 và nhiều bằng khen của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Công Nghiệp.
Hết cảnh báo từ 22.8.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,940,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/01/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.42
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.37
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,170
  • KLCP đang niêm yết:
    9,517,303
  • KLCP đang lưu hành:
    9,517,289
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,308,507 41,605,228 66,658,740 114,789,209
Giá vốn hàng bán 67,873,293 30,017,513 41,984,746 90,715,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,435,214 11,587,715 24,673,994 24,073,964
Lợi nhuận tài chính 34,563 4,641,612 1,516,890 5,048,697
Lợi nhuận khác -390,187 47,455 -22,810 89,580
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,106,744 4,182,744 2,870,309 6,639,266
Lợi nhuận sau thuế 11,358,693 4,182,744 1,708,214 5,822,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,358,693 4,182,744 1,708,214 5,822,245
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 153,584,842 145,416,577 175,560,786 195,957,366
Tổng tài sản 265,717,070 251,123,336 286,685,282 307,705,956
Nợ ngắn hạn 110,585,875 92,222,871 127,549,603 142,424,680
Tổng nợ 110,585,875 92,222,871 127,549,603 142,424,680
Vốn chủ sở hữu 155,131,195 158,900,465 159,135,679 165,281,276
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.