MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV3

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 990/TB-SGDHN ngày 13/03/2025 của HNX
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 - PECC3 - TV3
Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 đã không ngừng lớn mạnh, luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao và đã được Nhà Nước tặng : 01 HC Độc lập hạng nhì, 01 HC Độc lập hạng ba, 01 HC Lao động hạng nhất, 01 HC Lao động hạng 2, 03 HC Lao động hạng 3 và nhiều bằng khen của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Công Nghiệp.
Cảnh báo từ 18.3.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
12.00
  -0.3 (-2.44%)
Khối lượng
35,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,940,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/01/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    9.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.26
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,450
  • KLCP đang niêm yết:
    9,517,303
  • KLCP đang lưu hành:
    9,517,289
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    114.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,994,603 27,772,474 107,308,507 41,605,228
Giá vốn hàng bán 30,732,258 20,923,420 67,873,293 30,017,513
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 262,346 6,849,054 39,435,214 11,587,715
Lợi nhuận tài chính 4,715,532 2,379,064 34,563 4,641,612
Lợi nhuận khác -197,954 82,996 -390,187 47,455
Tổng lợi nhuận trước thuế 952,876 252,608 12,106,744 4,182,744
Lợi nhuận sau thuế 318,804 252,608 11,358,693 4,182,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 318,804 252,608 11,358,693 4,182,744
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,105,717 153,533,218 153,584,842 145,416,577
Tổng tài sản 229,149,179 257,837,438 265,717,070 251,123,336
Nợ ngắn hạn 80,870,640 109,306,291 110,585,875 92,222,871
Tổng nợ 80,870,640 109,306,291 110,585,875 92,222,871
Vốn chủ sở hữu 148,278,539 148,531,147 155,131,195 158,900,465
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
1.84 2.06 2.19 1.11
13.1 13.97 15.09 16.26
15.38 11.65 9.86 9.91
5.4 6.15 6.14 4.42
15.6 16.96 16.13 7.6
29.32 25.57 30.67 6.35
29.32 25.57 30.67 28.11
65.39 63.73 61.95 41.76
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201800 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250408012020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030030 %36 %42 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.