Vitamin C gấp 21 lần táo, loại quả giòn ngọt bán nhiều ở chợ Việt, từ lá đến rễ đều là bài thuốc: Kiểm soát đường máu và cholesterol tốt miễn chê
Nếu dứa được mệnh danh là “vua” của các loại trái cây thì loại quả này được coi là “nữ hoàng”, được khuyến khích sử dụng thường xuyên, hàng ngày, vì rất tốt cho cơ thể.
- 20-04-2024Không phải sáng sớm hay chiều tối, đây mới là thời điểm tập thể dục cực tốt, nhất là với người đường huyết cao
- 19-04-2024Đi khám sức khỏe định kỳ, nếu 5 “căn bệnh” này xuất hiện cũng không cần hoảng sợ: Cơ thể của bạn chỉ đang cần điều chỉnh
- 17-04-2024Đàn ông tuổi thọ ngắn thường có “3 cứng”, dù chỉ chiếm 1 điều thì cơ thể cũng không còn khỏe mạnh nữa!
Ổi là một loại trái cây nhiệt đới, được mệnh danh là "nữ hoàng vitamin C". Với hương vị, mùi vị độc đáo và chất lượng tăng cường sức khỏe, loại quả này dễ dàng được xếp vào danh mục thực phẩm chức năng mới, thường được dán nhãn là "siêu trái cây". Các loại ổi khác nhau được trồng trên khắp thế giới có thể rất khác nhau về hương vị, màu sắc cùi và thành phần hạt, nhưng nhìn chung đều có hương vị giòn ngọt và chứa nhiều dinh dưỡng.
Ella Davar - một chuyên gia dinh dưỡng tổng hợp tại New York cũng nhận định: "Ổi chứa nhiều vitamin C và là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời". Cụ thể, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, thành phần dinh dưỡng trong 100 gam quả ổi có : 36-50 calo năng lượng; 77-86 g nước; 2,8-5,5 g chất xơ tiêu hóa; 0,9-1,0 g protein; 0,1-0,5 g chất béo; 0,43-0,7 g tro; 9,5-10 g carbohydrate; 9,1-17 mg canxi; 17,8-30 mg phốt pho; 0,30-0,70 mg sắt; 200-400 IU vitamin A; 200-400 mg vitamin C; 0,046 mg vitamin B1 (Thiamine); 0,03-0,04 mg vitamin B2; 0,6 -1,068 mg vitamin b3 (Niacin)...
Đặc biệt, không chỉ quả ổi mà đến cả lá và rễ ổi đều chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, thường được áp dụng trong các bài thuốc. Lá ổi chứa beta-sitosterol, quereetine, guaijaverin, leucocyanidin và avicularin, đồng thời cũng chứa tinh dầu dễ bay hơi (caryophyllene, β-bisabolene, aromadendrene, β-selene, nerolidol, caryophyllene oxide và Sel-11-en-4a-ol và etanol). Còn rễ ổi chứa axit arjunolic, tanin và các axit hữu cơ.
Các loại ổi khác nhau được trồng trên khắp thế giới có thể rất khác nhau về hương vị, màu sắc cùi và thành phần hạt, nhưng nhìn chung đều có hương vị giòn ngọt và giàu dinh dưỡng. Ảnh minh họa: Internet
Hàm lượng dinh dưỡng khổng lồ trong loại "siêu thực phẩm" này
1. Chất xơ
Hàm lượng chất xơ trong ổi rất vượt trội, lên tới 5,9g/100g, cao hơn các loại trái cây chúng ta thường ăn như kiwi, chuối , đào, cam, dưa đỏ và gấp 3,5 lần táo. Hơn nữa, ổi còn rất giàu pectin, đặc biệt là ổi đào, có tác dụng hút nước và trương nở, thúc đẩy nhu động ruột, cải thiện tình trạng táo bón, đồng thời hỗ trợ kiểm soát đường huyết và mỡ máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vì ổi rất giàu chất xơ và pectin nên khi ăn ổi bạn phải uống nhiều nước hơn để chất xơ có thể hấp thụ nước, phân trở nên mềm và dễ đại tiện, nếu không bạn có thể bị táo bón. Ngoài ra, ổi chưa chín có vị chát, hàm lượng axit tannic cao cũng sẽ làm tăng nguy cơ táo bón.
2. Vitamin C
Hàm lượng vitamin C trong ổi được coi là đứng đầu trong số các loại trái cây, ở mức 68 mg/100g, cao hơn kiwi, cam, dâu , chanh và gấp 21 lần táo . Một quả ổi cỡ nắm tay nặng khoảng 100 gram. Ăn một quả ổi gần như có thể đáp ứng nhu cầu vitamin C hàng ngày của một người trưởng thành trung bình.
3. Khoáng chất kali
Ổi rất giàu hàm lượng kali, 235mg/100g, tương đương với chuối. Tiêu thụ thường xuyên có thể giúp chúng ta ổn định huyết áp.
Hàm lượng vitamin C trong ổi được coi là đứng đầu trong số các loại trái cây. Ảnh minh họa: Internet
4. Thành phần chống oxy hóa
Ổi rất giàu flavonoid, chẳng hạn như kaempferol, quercetin, quercetin, isoquercitrin, ổi glycoside, v.v. Chúng có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp chúng ta loại bỏ các gốc tự do dư thừa trong cơ thể, làm giảm phản ứng viêm của cơ thể, kiểm soát cholesterol trong máu và cũng hữu ích trong việc chống khối u.
Ngoài ra, lượng calo của ổi không cao, ở mức 53kcal/100g, tương đương với lượng calo của táo, hàm lượng chất béo chỉ 0,4g/100g, rất phù hợp với những người có nhu cầu giảm cân và kiểm soát cân nặng.
Lá và quả đều rất tốt cho đường huyết
Với vị đắng và tính ấm, lá ổi không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong nhiều bài thuốc dân gian, mà còn được đánh giá cao về khả năng giải độc, tiêu thũng và ổn định đường huyết. Theo các nghiên cứu được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng và chuyển hóa, các nhà nghiên cứu tại Nhật Bản đã tiến hành thử nghiệm lá ổi đối với bệnh nhân mắc phải tiểu đường type 2. Kết quả của nghiên cứu này đã làm sáng tỏ rằng hợp chất flavonoid có trong lá ổi có khả năng làm giảm đường huyết thông qua việc tăng cường hiệu quả sử dụng glucose của các cơ quan ngoại vi trong cơ thể.
Đặc biệt, enzyme Alpha-glucosidase có trong lá ổi được xác định có khả năng biến đổi thức ăn thành glucose, từ đó giảm lượng đường trong máu. Cùng với đó, chất dịch trong lá ổi non được xem là kích thích hoạt hóa men protein tyrosine phosphatase 1B, giúp điều chỉnh đường huyết.
Với vị đắng và tính ấm, lá ổi không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong nhiều bài thuốc dân gian, mà còn được đánh giá cao về khả năng giải độc, tiêu thũng và ổn định đường huyết. Ảnh minh họa: Internet
Bên cạnh đó, quả ổi cũng được biết đến với khả năng chứa chất chống oxy hóa như vitamin A, vitamin C, cùng một loạt các loại vitamin và khoáng chất khác, từ đó cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của người mắc tiểu đường.
Tuy nhiên, việc sử dụng lá ổi để điều trị tiểu đường cần được tiếp cận một cách cẩn thận, có sự thăm khám và hướng dẫn của chuyên gia y tế để tránh tác động phụ không mong muốn và đảm bảo hiệu quả của liệu pháp.
*Nguồn: Aboluowang