MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITC

 Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)

CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà - INTRESCO - ITC
Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước Đầu tư - Kinh doanh nhà thuộc Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn được cổ phần hóa theo Quyết định số 23/2000/QĐ-TTg ngày 18/02/2000 của Thủ tướng Chính phủ. Ngày 29/11/2000 Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty và chính thức đi vào hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần vào tháng 01/2001
Cập nhật:
15:15 T3, 08/07/2025
14.75
  -0.2 (-1.34%)
Khối lượng
507,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.95
  • Giá trần
    15.95
  • Giá sàn
    13.95
  • Giá mở cửa
    14.95
  • Giá cao nhất
    15.1
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.27 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,028,896
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 15/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    34.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.77
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    577,060
  • KLCP đang niêm yết:
    96,375,409
  • KLCP đang lưu hành:
    95,935,049
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,415.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 136,304,761 134,718,465 168,133,114 160,550,388
Giá vốn hàng bán 93,147,509 96,199,113 106,832,932 96,394,722
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,025,518 38,456,588 61,300,183 64,155,666
Lợi nhuận tài chính -19,745,655 -18,548,856 -18,966,857 -24,432,663
Lợi nhuận khác 4,950,292 8,091,957 -1,766,332 2,703,865
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,497,786 11,895,627 21,357,213 18,238,064
Lợi nhuận sau thuế 8,778,340 6,118,497 11,805,867 11,395,493
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,125,802 7,225,442 12,070,934 11,244,397
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,130,851,491 2,192,925,575 2,226,140,975 2,155,470,141
Tổng tài sản 4,024,663,485 4,063,615,853 4,050,279,135 3,957,425,241
Nợ ngắn hạn 1,402,395,798 1,389,786,363 1,412,467,802 1,227,442,144
Tổng nợ 1,705,831,833 1,737,951,753 1,725,813,250 1,623,341,292
Vốn chủ sở hữu 2,318,831,652 2,325,664,100 2,324,465,886 2,334,083,949
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.77 1.48 0.81 0.34
24.38 23.63 22.29 22.65
8.67 15.81 13.33 32.35
3.21 3.19 1.88 0.83
7.28 6.57 3.38 1.42
32.48 37.25 14.68 5.75
32.48 37.25 42.34 33.56
55.95 51.37 44.46 41.76
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0.1 %0.2 %0.3 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0.16 %0.32 %0.48 %0.64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201803.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k40.8 %41.6 %42.4 %43.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.