MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 162,933,529,173 71,879,612,419 3,195,860,555 33,896,814,431
a. Lãi bán các tài sản tài chính 64,553,382,125 33,803,325,463 39,816,552,054 16,356,119,215
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 85,112,302,679 18,741,443,395 -46,321,433,767 10,054,463,083
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 13,267,844,369 19,334,843,561 9,700,742,268 7,486,232,133
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 1,694,640,908 1,755,325,950 2,143,541,984 1,748,543,940
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 26,405,346,253 14,935,683,952 -4,774,576,510 3,631,508,762
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,548,599,042 12,128,399,013 4,816,806,270 2,312,270,092
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,856,747,211 2,807,284,939 -9,591,382,780 1,319,238,670
1.11. Thu nhập hoạt động khác 816,231,289 716,983,511 537,534,364 650,380,169
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 547,945,205 2,016,438,357 2,209,315,068 4,734,246,576
Cộng doanh thu hoạt động 318,102,784,879 226,480,090,293 153,297,292,980 168,952,311,087
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 119,428,470,584 77,384,502,090 -28,859,597,660 19,012,342,256
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 119,920,689,480 77,407,933,851 -27,752,963,282 19,089,097,924
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -492,218,896 -23,431,761 -1,106,634,378 -76,755,668
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 17,208,731,219 4,011,131,805 38,632,491,353 12,038,285,867
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 323,028,909 5,258,128,957 1,635,639,065 8,166,010,914
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 16,579,418,214 -1,393,175,674 36,823,371,876 3,704,149,423
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 306,284,096 146,178,522 173,480,412 168,125,530
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay 70,130,958,998 68,458,611,125 69,545,077,341 60,750,463,499
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 9,181,714,730 -6,885,806,398 1,048,087,053 867,280,004
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 39,255,366,901 33,496,923,943 30,148,534,272 29,719,800,412
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 3,593,534,561 5,000,000 3,199,494,321 3,045,929,488
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 96,077,714,701 100,862,585,902 102,652,008,470 91,841,265,970
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1,968,227,301
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -43,200,095,518 12,350,294,214 -22,449,378,067 19,545,018,992
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 2,004,107,099 3,687,739,752 1,950,421,234 1,894,929,392
2.12. Chi phí khác 5,088,748,052 4,707,696,609 5,454,620,637 4,345,016,553
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,750,000,000 5,779,215,000 1,000,000,000
Cộng chi phí hoạt động 146,463,161,560 109,449,524,137 149,978,726,211 112,661,705,215
Tổng thu nhập toàn diện -43,200,095,518 12,350,294,214 -22,449,378,067 19,545,018,992
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -43,200,095,518 12,350,294,214 -22,449,378,067 19,545,018,992
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 63,800
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 19,932,418,031 13,715,973,431 9,553,042,897 6,742,344,979
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 19,932,418,031 13,715,973,431 9,553,042,897 6,742,408,779
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG -27,752,963,282
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 571 326 -114 79
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 571 326 -114 79
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 36,732,400
4.2. Chi phí lãi vay 966,136,987 1,955,189,041 1,432,142,466 3,769,643,835
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 52,573,042,556 41,283,756,427 40,719,612,442 34,029,108,378
Cộng chi phí tài chính 966,136,987 1,991,921,441 1,432,142,466 3,769,643,835
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 44,774,996,616 36,456,240,859 44,986,204,066 36,619,982,450
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 145,830,907,747 92,298,377,287 -33,546,736,866 22,643,388,366
8.1. Thu nhập khác 2,909,090 21,808,755 21,629,948 727,273
8.2. Chi phí khác 109,067,252 264,621
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 2,186,172,727 1,839,420,097 1,051,951,623
Cộng kết quả hoạt động khác 2,909,090 21,808,755 -87,437,304 462,652
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,709,681,047
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 145,833,816,837 92,320,186,042 -33,634,174,170 22,643,851,018
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 77,300,932,372 72,185,566,973 49,510,631,473 16,293,537,358
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 68,532,884,465 20,134,619,069 -83,144,805,643 6,350,313,660
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.