TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
896,265,128,995 |
717,589,115,328 |
721,482,067,389 |
729,455,076,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,336,404,346 |
16,988,571,954 |
23,571,027,560 |
29,268,816,819 |
|
1. Tiền |
13,336,404,346 |
16,988,571,954 |
23,571,027,560 |
29,268,816,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,354,367,439 |
302,981,259,395 |
358,800,652,152 |
397,690,805,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,248,307,400 |
265,126,433,851 |
316,667,612,730 |
350,579,136,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,512,267,500 |
33,657,326,558 |
39,241,837,042 |
40,889,659,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,593,792,539 |
4,197,498,986 |
2,891,202,380 |
6,222,008,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
426,978,023,166 |
274,234,454,045 |
217,973,697,623 |
181,204,275,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
426,978,023,166 |
274,234,454,045 |
217,973,697,623 |
181,204,275,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,096,334,044 |
24,884,829,934 |
22,636,690,054 |
22,791,178,841 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,940,774,254 |
6,598,599,908 |
5,464,244,378 |
3,488,894,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,155,559,790 |
18,286,230,026 |
17,172,445,676 |
19,302,284,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,430,935,814 |
68,152,181,100 |
85,070,473,885 |
78,235,702,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,195,815,413 |
64,544,459,229 |
62,121,618,612 |
56,135,195,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,449,112,967 |
48,030,769,246 |
45,840,941,092 |
40,087,530,356 |
|
- Nguyên giá |
258,104,185,878 |
258,300,035,878 |
245,086,186,278 |
227,729,315,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,655,072,911 |
-210,269,266,632 |
-199,245,245,186 |
-187,641,785,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,746,702,446 |
16,513,689,983 |
16,280,677,520 |
16,047,665,057 |
|
- Nguyên giá |
24,989,372,255 |
24,989,372,255 |
24,989,372,255 |
24,989,372,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,242,669,809 |
-8,475,682,272 |
-8,708,694,735 |
-8,941,707,198 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,235,120,401 |
3,607,721,871 |
2,948,855,273 |
2,100,506,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,235,120,401 |
3,607,721,871 |
2,948,855,273 |
2,100,506,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
967,696,064,809 |
785,741,296,428 |
806,552,541,274 |
807,690,778,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,232,671,154 |
534,205,327,745 |
550,301,337,439 |
542,522,798,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
718,232,671,154 |
534,205,327,745 |
550,301,337,439 |
542,522,798,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
162,374,155,928 |
108,770,645,302 |
46,392,679,615 |
64,603,236,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,052,016,248 |
56,258,642,549 |
53,088,237,489 |
51,828,156,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
676,989,006 |
1,249,253,025 |
2,385,804,209 |
1,712,401,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,775,867,807 |
8,359,052,842 |
16,292,512,804 |
12,878,117,029 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,952,007,416 |
6,679,757,857 |
4,334,137,364 |
4,965,535,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,280,663,678 |
35,165,570,099 |
29,285,194,056 |
29,593,698,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
407,007,065,000 |
317,608,500,000 |
397,408,500,000 |
375,891,840,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
113,906,071 |
113,906,071 |
1,114,271,902 |
1,049,813,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,463,393,655 |
251,535,968,683 |
256,251,203,835 |
265,167,979,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,463,393,655 |
251,535,968,683 |
256,251,203,835 |
265,167,979,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
65,398,226,982 |
65,348,226,982 |
65,348,226,982 |
65,348,226,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,459,191,484 |
11,459,191,484 |
11,859,337,816 |
11,833,554,499 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,174,620,328 |
21,297,195,356 |
25,612,284,176 |
34,554,843,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,009,138,031 |
17,009,138,031 |
17,009,138,031 |
25,057,942,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,165,482,297 |
4,288,057,325 |
8,603,146,145 |
9,496,900,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
967,696,064,809 |
785,741,296,428 |
806,552,541,274 |
807,690,778,768 |
|