MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 896,265,128,995 717,589,115,328 721,482,067,389 729,455,076,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,336,404,346 16,988,571,954 23,571,027,560 29,268,816,819
1. Tiền 13,336,404,346 16,988,571,954 23,571,027,560 29,268,816,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,500,000,000 98,500,000,000 98,500,000,000 98,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,500,000,000 98,500,000,000 98,500,000,000 98,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,354,367,439 302,981,259,395 358,800,652,152 397,690,805,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,248,307,400 265,126,433,851 316,667,612,730 350,579,136,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,512,267,500 33,657,326,558 39,241,837,042 40,889,659,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,593,792,539 4,197,498,986 2,891,202,380 6,222,008,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 426,978,023,166 274,234,454,045 217,973,697,623 181,204,275,743
1. Hàng tồn kho 426,978,023,166 274,234,454,045 217,973,697,623 181,204,275,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,096,334,044 24,884,829,934 22,636,690,054 22,791,178,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,940,774,254 6,598,599,908 5,464,244,378 3,488,894,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,155,559,790 18,286,230,026 17,172,445,676 19,302,284,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,430,935,814 68,152,181,100 85,070,473,885 78,235,702,162
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,195,815,413 64,544,459,229 62,121,618,612 56,135,195,413
1. Tài sản cố định hữu hình 50,449,112,967 48,030,769,246 45,840,941,092 40,087,530,356
- Nguyên giá 258,104,185,878 258,300,035,878 245,086,186,278 227,729,315,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,655,072,911 -210,269,266,632 -199,245,245,186 -187,641,785,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,746,702,446 16,513,689,983 16,280,677,520 16,047,665,057
- Nguyên giá 24,989,372,255 24,989,372,255 24,989,372,255 24,989,372,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,242,669,809 -8,475,682,272 -8,708,694,735 -8,941,707,198
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,235,120,401 3,607,721,871 2,948,855,273 2,100,506,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,235,120,401 3,607,721,871 2,948,855,273 2,100,506,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 967,696,064,809 785,741,296,428 806,552,541,274 807,690,778,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 718,232,671,154 534,205,327,745 550,301,337,439 542,522,798,782
I. Nợ ngắn hạn 718,232,671,154 534,205,327,745 550,301,337,439 542,522,798,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,374,155,928 108,770,645,302 46,392,679,615 64,603,236,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,052,016,248 56,258,642,549 53,088,237,489 51,828,156,067
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 676,989,006 1,249,253,025 2,385,804,209 1,712,401,456
4. Phải trả người lao động 11,775,867,807 8,359,052,842 16,292,512,804 12,878,117,029
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,952,007,416 6,679,757,857 4,334,137,364 4,965,535,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,280,663,678 35,165,570,099 29,285,194,056 29,593,698,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 407,007,065,000 317,608,500,000 397,408,500,000 375,891,840,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 113,906,071 113,906,071 1,114,271,902 1,049,813,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,463,393,655 251,535,968,683 256,251,203,835 265,167,979,986
I. Vốn chủ sở hữu 249,463,393,655 251,535,968,683 256,251,203,835 265,167,979,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 65,398,226,982 65,348,226,982 65,348,226,982 65,348,226,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,459,191,484 11,459,191,484 11,859,337,816 11,833,554,499
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,174,620,328 21,297,195,356 25,612,284,176 34,554,843,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,009,138,031 17,009,138,031 17,009,138,031 25,057,942,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,165,482,297 4,288,057,325 8,603,146,145 9,496,900,780
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 967,696,064,809 785,741,296,428 806,552,541,274 807,690,778,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.