MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,713,060,091,208 7,186,492,157,451 7,773,959,379,312 7,276,342,302,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 833,575,288,853 1,177,423,487,863 1,406,664,056,957 1,294,636,305,106
1. Tiền 282,001,131,734 231,217,519,464 172,694,601,477 338,819,665,462
2. Các khoản tương đương tiền 551,574,157,119 946,205,968,399 1,233,969,455,480 955,816,639,644
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,775,434,383,308 2,924,969,147,698 2,638,490,310,229 2,526,680,781,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,514,239,530,215 2,527,308,931,800 2,383,219,224,247 2,260,984,325,013
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 111,201,571,848 140,214,810,615 118,263,519,581 110,871,987,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,941,971,000 61,313,500,000 53,613,663,000 68,886,566,667
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,752,987,229 239,833,582,267 129,179,855,090 88,479,474,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,701,676,984 -43,701,676,984 -45,785,951,689 -2,541,572,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,908,405,373,340 2,859,861,700,087 3,500,841,551,213 3,189,338,530,987
1. Hàng tồn kho 3,051,679,915,438 3,002,608,624,430 3,628,483,449,396 3,316,980,429,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,274,542,098 -142,746,924,343 -127,641,898,183 -127,641,898,183
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,645,045,707 224,237,821,803 227,963,460,913 265,686,685,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,158,164,365 21,642,341,019 18,918,911,303 10,944,834,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 173,773,729,156 199,190,782,321 206,834,915,351 245,668,326,873
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,404,698,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,713,152,186 2,209,634,259 9,073,523,886
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,222,340,799 684,375,413,182 384,232,963,460 563,859,668,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,461,878,789 38,367,731,244 60,922,048,218 32,212,164,335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 38,367,731,244
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,461,878,789 60,990,510,218 32,280,626,335
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -68,462,000 -68,462,000
II.Tài sản cố định 124,884,876,378 161,177,436,096 172,006,720,681 140,435,351,011
1. Tài sản cố định hữu hình 33,800,851,500 69,538,524,077 67,048,743,817 64,070,331,171
- Nguyên giá 80,534,617,787 118,965,600,145 118,765,965,977 118,488,472,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,733,766,287 -49,427,076,068 -51,717,222,160 -54,418,140,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,084,024,878 91,638,912,019 104,957,976,864 76,365,019,840
- Nguyên giá 106,644,763,934 107,880,867,734 123,710,983,526 90,660,109,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,560,739,056 -16,241,955,715 -18,753,006,662 -14,295,089,430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,950,035,281 14,950,035,281 2,098,953,341 40,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,950,035,281 14,950,035,281 2,098,953,341 40,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,492,244,555 12,271,852,320 13,765,594,509 51,830,226,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,237,244,555 10,016,852,320 11,510,594,509 51,830,226,435
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 431,433,305,796 457,608,358,241 135,439,646,711 339,341,017,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,996,132,292 25,076,129,440 30,505,976,293 29,493,950,775
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,925,579,077 70,681,428,083 95,685,664,363 59,072,312,742
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 9,248,006,055 9,248,006,055 9,248,006,055 9,248,006,055
5. Lợi thế thương mại 363,263,588,372 352,602,794,663 241,526,747,579
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,337,282,432,007 7,870,867,570,633 8,158,192,342,772 7,840,201,970,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,528,814,432,576 5,030,246,661,282 5,488,406,928,068 4,724,040,649,380
I. Nợ ngắn hạn 4,521,867,146,039 5,015,378,004,172 5,482,959,641,531 4,721,507,019,953
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,629,353,760,925 1,739,255,345,723 2,302,925,773,135 1,561,763,198,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,800,715,195 181,570,783,176 159,470,620,227 146,733,413,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,489,896,167 62,289,618,306 52,348,381,540 4,615,048,744
4. Phải trả người lao động 30,473,873,277 35,575,881,249 36,697,621,111 18,665,038,242
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,696,340,861 236,056,087,727 325,302,628,259 256,192,581,810
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,976,881,440 34,304,556,009 119,635,498,500 34,685,974,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,650,075,678,174 2,726,325,731,982 2,486,579,118,759 2,698,851,765,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,947,286,537 14,868,657,110 5,447,286,537 2,533,629,427
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,033,629,427 2,150,000,000 2,533,629,427 2,533,629,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,805,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,913,657,110 2,913,657,110 2,913,657,110
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,808,467,999,431 2,840,620,909,351 3,011,977,604,408 3,116,161,320,777
I. Vốn chủ sở hữu 2,808,467,999,431 2,840,620,909,351 3,011,977,604,408 3,116,161,320,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,672,047,430,000 2,173,201,690,000 2,193,201,690,000 2,193,201,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,672,047,430,000 2,173,201,690,000 2,193,201,690,000 2,193,201,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,048,715,280,299 582,500,318,505 730,349,063,488 831,387,693,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 866,943,855,710 278,979,372,077 286,472,045,211 725,464,422,141
- LNST chưa phân phối kỳ này 181,771,424,589 303,520,946,428 443,877,018,277 105,923,271,254
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,344,464,882 29,558,076,596 33,066,026,670 36,211,113,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,337,282,432,007 7,870,867,570,633 8,500,384,532,476 7,840,201,970,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.