TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,080,316,081 |
275,220,411,084 |
286,097,886,356 |
308,847,242,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,456,386,909 |
4,510,870,583 |
5,345,014,892 |
9,990,333,947 |
|
1. Tiền |
4,456,386,909 |
4,510,870,583 |
5,345,014,892 |
9,990,333,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,698,012,004 |
66,806,311,095 |
76,811,343,011 |
55,569,908,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,656,233,896 |
85,149,459,975 |
96,026,462,232 |
73,187,971,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,214,576,489 |
8,906,773,282 |
8,851,963,925 |
9,733,851,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,240,377,563 |
6,993,455,351 |
6,052,497,631 |
6,772,365,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,418,522,399 |
-34,249,444,718 |
-34,126,187,096 |
-34,138,503,177 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,346,455 |
6,067,205 |
6,606,319 |
14,223,185 |
|
IV. Hàng tồn kho |
105,819,155,843 |
137,764,734,044 |
138,486,789,436 |
176,955,858,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,828,395,586 |
143,484,138,230 |
142,459,535,633 |
180,928,604,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,009,239,743 |
-5,719,404,186 |
-3,972,746,197 |
-3,972,746,197 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,076,838,767 |
62,108,572,804 |
61,424,816,459 |
62,301,218,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
215,036,166 |
188,194,629 |
803,681,822 |
968,521,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,572,127,932 |
58,566,613,852 |
56,981,379,643 |
57,640,504,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,289,674,669 |
3,353,764,323 |
3,639,754,994 |
3,692,193,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,347,268,583 |
63,148,139,875 |
59,149,378,656 |
57,053,185,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,798,957,289 |
60,634,956,433 |
58,741,531,849 |
53,410,199,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,209,796,430 |
55,119,181,541 |
53,299,142,924 |
51,391,060,114 |
|
- Nguyên giá |
189,940,479,134 |
190,835,016,171 |
190,964,516,171 |
190,994,996,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,730,682,704 |
-135,715,834,630 |
-137,665,373,247 |
-139,603,936,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,589,160,859 |
5,515,774,892 |
5,442,388,925 |
2,019,139,160 |
|
- Nguyên giá |
9,268,557,867 |
9,268,557,867 |
9,268,557,867 |
4,255,568,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,679,397,008 |
-3,752,782,975 |
-3,826,168,942 |
-2,236,428,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,070,000,000 |
2,070,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,905,000,000 |
-5,905,000,000 |
-7,975,000,000 |
-7,975,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
473,311,294 |
438,183,442 |
402,846,807 |
3,637,986,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
451,674,307 |
421,963,122 |
392,043,154 |
3,632,599,552 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,636,987 |
16,220,320 |
10,803,653 |
5,386,988 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
288,427,584,664 |
338,368,550,959 |
345,247,265,012 |
365,900,428,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,326,136,673 |
226,341,045,937 |
233,025,064,251 |
256,737,897,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,699,929,007 |
223,714,838,271 |
230,398,856,585 |
254,111,689,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,532,175,351 |
12,756,125,139 |
17,409,886,636 |
6,395,600,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,234,393,526 |
2,812,985,051 |
841,956,531 |
1,911,679,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,381,926 |
149,086,354 |
137,521,351 |
125,380,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,333,831,868 |
2,858,563,266 |
4,811,758,646 |
444,666,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,677,351,895 |
4,736,543,504 |
1,925,976,012 |
1,165,478,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,362,096,448 |
4,523,725,351 |
1,300,078,301 |
1,221,836,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,428,362,513 |
195,871,474,126 |
203,965,343,628 |
242,840,710,910 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,101,447,991 |
112,027,505,022 |
112,222,200,762 |
109,162,531,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,101,447,991 |
112,027,505,022 |
112,222,200,762 |
109,162,531,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,466,267,900 |
-27,540,210,869 |
-27,345,515,129 |
-30,405,184,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,187,350,862 |
-30,187,350,862 |
-30,187,350,862 |
-27,336,021,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,721,082,962 |
2,647,139,993 |
2,841,835,733 |
-3,069,163,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
288,427,584,664 |
338,368,550,959 |
345,247,265,013 |
365,900,428,168 |
|