MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,080,316,081 275,220,411,084 286,097,886,356 308,847,242,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,456,386,909 4,510,870,583 5,345,014,892 9,990,333,947
1. Tiền 4,456,386,909 4,510,870,583 5,345,014,892 9,990,333,947
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558
1. Chứng khoán kinh doanh 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,698,012,004 66,806,311,095 76,811,343,011 55,569,908,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,656,233,896 85,149,459,975 96,026,462,232 73,187,971,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,214,576,489 8,906,773,282 8,851,963,925 9,733,851,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,240,377,563 6,993,455,351 6,052,497,631 6,772,365,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,418,522,399 -34,249,444,718 -34,126,187,096 -34,138,503,177
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,346,455 6,067,205 6,606,319 14,223,185
IV. Hàng tồn kho 105,819,155,843 137,764,734,044 138,486,789,436 176,955,858,566
1. Hàng tồn kho 111,828,395,586 143,484,138,230 142,459,535,633 180,928,604,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,009,239,743 -5,719,404,186 -3,972,746,197 -3,972,746,197
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,076,838,767 62,108,572,804 61,424,816,459 62,301,218,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 215,036,166 188,194,629 803,681,822 968,521,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,572,127,932 58,566,613,852 56,981,379,643 57,640,504,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,289,674,669 3,353,764,323 3,639,754,994 3,692,193,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,347,268,583 63,148,139,875 59,149,378,656 57,053,185,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,798,957,289 60,634,956,433 58,741,531,849 53,410,199,274
1. Tài sản cố định hữu hình 56,209,796,430 55,119,181,541 53,299,142,924 51,391,060,114
- Nguyên giá 189,940,479,134 190,835,016,171 190,964,516,171 190,994,996,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,730,682,704 -135,715,834,630 -137,665,373,247 -139,603,936,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,589,160,859 5,515,774,892 5,442,388,925 2,019,139,160
- Nguyên giá 9,268,557,867 9,268,557,867 9,268,557,867 4,255,568,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,679,397,008 -3,752,782,975 -3,826,168,942 -2,236,428,980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,070,000,000 2,070,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,905,000,000 -5,905,000,000 -7,975,000,000 -7,975,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 473,311,294 438,183,442 402,846,807 3,637,986,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 451,674,307 421,963,122 392,043,154 3,632,599,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,636,987 16,220,320 10,803,653 5,386,988
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,427,584,664 338,368,550,959 345,247,265,012 365,900,428,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,326,136,673 226,341,045,937 233,025,064,251 256,737,897,157
I. Nợ ngắn hạn 173,699,929,007 223,714,838,271 230,398,856,585 254,111,689,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,532,175,351 12,756,125,139 17,409,886,636 6,395,600,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,234,393,526 2,812,985,051 841,956,531 1,911,679,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,381,926 149,086,354 137,521,351 125,380,703
4. Phải trả người lao động 4,333,831,868 2,858,563,266 4,811,758,646 444,666,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,677,351,895 4,736,543,504 1,925,976,012 1,165,478,195
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,362,096,448 4,523,725,351 1,300,078,301 1,221,836,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,428,362,513 195,871,474,126 203,965,343,628 242,840,710,910
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,335,480 6,335,480 6,335,480 6,335,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,626,207,666 2,626,207,666 2,626,207,666 2,626,207,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,626,207,666 2,626,207,666 2,626,207,666 2,626,207,666
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,101,447,991 112,027,505,022 112,222,200,762 109,162,531,011
I. Vốn chủ sở hữu 112,101,447,991 112,027,505,022 112,222,200,762 109,162,531,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,466,267,900 -27,540,210,869 -27,345,515,129 -30,405,184,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -30,187,350,862 -30,187,350,862 -30,187,350,862 -27,336,021,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,721,082,962 2,647,139,993 2,841,835,733 -3,069,163,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,427,584,664 338,368,550,959 345,247,265,013 365,900,428,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.