MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCF

 CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX)

Logo CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm - MCF>
Ngày 9/12/2004 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn đã ra quyết định về việc chuyển bộ phận Doanh nghiệp Nhà nước Xí nghiệp Xây lắp Cơ khí Nông nghiệp thành Công ty cổ phần với tên gọi đầy đủ là Công ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm, viết tắt là MECOFOOD. Ngành nghề kinh doanh của công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thức, thực phẩm, nông sản; sản xuất kinh doanh máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 28/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.3%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.2%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.68%
- 08/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.05%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.44%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.6%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 12/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.13%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.1%
- 18/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1065700%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,060
  • KLCP đang niêm yết:
    10,777,838
  • KLCP đang lưu hành:
    10,777,838
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,200,352 144,917,870 140,806,994 125,390,962
Giá vốn hàng bán 127,712,806 132,246,051 126,586,307 106,316,483
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,487,546 12,671,819 14,214,258 19,074,479
Lợi nhuận tài chính -589,131 -778,020 -1,906,071 -907,935
Lợi nhuận khác 2,492,479 343,845 723,794 276,583
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,311,607 2,240,497 4,276,118 2,619,344
Lợi nhuận sau thuế 1,487,218 1,775,634 3,410,456 2,081,623
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,487,218 1,775,634 3,410,456 2,081,623
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 170,878,235 338,768,628 236,647,928 185,189,972
Tổng tài sản 195,125,015 360,461,463 256,823,420 204,721,497
Nợ ngắn hạn 76,557,042 240,387,855 141,896,333 87,712,787
Tổng nợ 76,827,042 240,387,855 141,896,333 87,712,787
Vốn chủ sở hữu 118,297,974 120,073,608 114,927,087 1,931,248
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.